wicked là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wicked nghĩa là độc ác. Học cách phát âm, sử dụng từ wicked qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wicked

wickedadjective

độc ác

/ˈwɪkɪd//ˈwɪkɪd/

Từ "wicked" trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /ˈwɪkɪd/
  • W (âm "w" như trong "water")
  • i (âm "i" như trong "sit")
  • k (âm "k" như trong "kite")
  • i (âm "i" như trong "sit")
  • d (âm "d" như trong "dog")

2. Phát âm theo giọng miền miền Bắc (New England):

  • /ˈwɪkɪd/ (gần giống cách phát âm tiêu chuẩn)
  • Nhưng âm "i" có thể hơi ngắn hơn.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wicked trong tiếng Anh

Từ "wicked" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cùng với giải thích và ví dụ:

1. Tệ, độc ác, xấu xa (Evil, wicked, malicious): Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "wicked". Nó được sử dụng để mô tả hành động, ý định hoặc tính cách xấu xa, tàn ác.

  • Ví dụ:
    • "He committed a wicked crime." (Anh ta đã phạm một tội ác tàn ác.)
    • "She had a wicked laugh that made everyone uncomfortable." (Cô ấy có một tiếng cười độc ác khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
    • "The wicked king ruled with an iron fist." (Vị vua độc ác cai trị bằng nắm đấm sắt.)

2. Đáng ghét, khó chịu (Nasty, unpleasant): Trong một số trường hợp, "wicked" có thể được sử dụng để mô tả một thứ hoặc một người mà bạn thấy khó chịu, ghét bỏ.

  • Ví dụ:
    • "That weather is absolutely wicked!" (Thời tiết awful thật!)
    • "He's a wicked driver." (Anh ta là một tài xế tệ.) (Ở Mỹ, "wicked" có thể dùng để chỉ tài xế vụng về.)

3. (Chủ nghĩa xã hội/kinh tế) Sử dụng từng phần nhỏ của tài sản (Historically - referring to confiscated property): Trong lịch sử của chủ nghĩa xã hội, "wicked" (được viết hoa) thường được dùng để chỉ tài sản đã bị tịch thu bởi nhà nước trong thời kỳ cải cách ruộng đất. Nghĩa này ít được sử dụng hiện nay.

  • Ví dụ: (Thường chỉ thấy trong sách/lịch sử) "The peasants were forced to hand over their wicked to the state." (Người nông dân bị ép bàn giao tài sản của họ cho nhà nước.)

4. (Slang - Mỹ) Tuyệt vời, tốt, đỉnh cao (Awesome, great, amazing): Trong tiếng lóng Mỹ, "wicked" có thể được sử dụng theo nghĩa tích cực, để diễn tả một điều gì đó tuyệt vời.

  • Ví dụ:
    • "That movie was wicked!" (Bộ phim đó thật tuyệt vời!)
    • "He’s got a wicked new car." (Anh ấy có một chiếc xe mới tuyệt vời.)

Lưu ý:

  • ‘Wicked’ (được viết hoa) - Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử và chỉ tài sản bị tịch thu.
  • ‘wicked’ (không được viết hoa) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất và nên được sử dụng trong hầu hết các trường hợp.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "wicked" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: bạn đang viết một câu chuyện, cần một từ để miêu tả một tình huống, hoặc muốn hiểu cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể).

Thành ngữ của từ wicked

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()