cruel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cruel nghĩa là độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ cruel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cruel

crueladjective

độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn

/ˈkruː(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ cruel

Từ "cruel" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /kruː/ (âm "oo" như trong "moon")
  • Dấu gạch nối: -el (giữ nguyên âm "e")

Tổng hợp: /kruː/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với cụm từ "how to pronounce cruel". Ví dụ: https://www.youtube.com/watch?v=C6j834vP9vI

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cruel trong tiếng Anh

Từ "cruel" trong tiếng Anh có nghĩa là "man rợ", "thô lỗ", "tàn ác". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Miêu tả hành động hoặc hành vi:

  • Ví dụ: “The storm was cruel and destroyed many homes.” (Bão rất man rợ và đã phá hủy rất nhiều ngôi nhà.)
  • Ví dụ: “It was cruel of him to say those hurtful words.” (Lời nói thô lỗ của anh ta thật man rợ.)
  • Ví dụ: “The punishment was cruel and unnecessary.” (Hình phạt này man rợ và không cần thiết.)

2. Miêu tả cảm xúc hoặc tính cách:

  • Ví dụ: “He has a cruel heart.” (Anh ấy có một tâm hồn man rợ.)
  • Ví dụ: “She showed a cruel disregard for other people's feelings.” (Cô ta thể hiện sự thờ ơ man rợ đối với cảm xúc của người khác.)

3. Trong các cụm từ cố định:

  • Cruel and unusual punishment: Hình phạt man rợ và không bình thường (thường được sử dụng trong luật pháp)
  • Cruel irony: Sự mỉa mai man rợ

Mức độ nghiêm trọng: "Cruel" thường được dùng để chỉ những hành động hoặc cảm xúc nghiêm trọng và gây tổn thương. Nó mạnh hơn so với các từ như "unkind" (không tử tế) hoặc "harsh" (khắt khe).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • Positive usage (hiếm): Sometimes, "cruel" can be used figuratively to describe a difficult or painful situation. “The cure for the disease was a cruel one – it required a significant amount of pain and discomfort.” (Phương pháp điều trị bệnh này là man rợ – nó đòi hỏi một lượng đau đớn và khó chịu đáng kể.) Tuy nhiên, việc này cần cẩn thận vì có thể gây hiểu lầm.
  • Negative usage (phổ biến): Trong hầu hết các trường hợp, "cruel" được dùng để chỉ những hành vi hoặc cảm xúc tàn ác, gây tổn thương.

Lưu ý: Khi sử dụng từ "cruel", hãy đảm bảo rằng bạn thực sự muốn truyền tải ý nghĩa đó. Nó là một từ mạnh mẽ và có thể gây ra cảm xúc tiêu cực.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "cruel" không? Ví dụ, bạn muốn tôi chia sẻ các từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan đến nó?

Thành ngữ của từ cruel

cruel and unusual punishment
a category of very severe punishment that is banned under US law
  • This important case confronts the issue of what constitutes cruel and unusual punishment.
  • Detainees are subjected to malnutrition, forced labor, and to other cruel and unusual punishments.

Bình luận ()