evil là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

evil nghĩa là xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại. Học cách phát âm, sử dụng từ evil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ evil

eviladjective

xấu, ác, điều xấu, điều ác, điều tai hại

/ˈiːvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ evil

Từ "evil" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈiːvəl/
    • ˈiː (âm 'ee' như trong tiếng Việt "đi") - phát âm dài, kéo dài
    • vəl (âm "vəl") - giống như "vell" trong tiếng Việt, nhưng phát âm nhanh và ngắn.

Tổng hợp: /ˈiːvəl/ (Ee-vəl)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ evil trong tiếng Anh

Từ "evil" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thể hiện các sắc thái khác nhau về nghĩa. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia thành các nhóm:

1. Diễn tả sự ác độc, tà ác, xấu xa:

  • As an adjective (Tính từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: He has an evil look in his eyes. (Anh ta có vẻ mặt ác ý.)
    • Example: She committed an evil act. (Cô ta đã thực hiện một hành động tàn ác.)
    • Example: The evil queen cast a spell. (Nàng phù thủy độc ác đã tung một lời nguyền.)
  • As a noun (Danh từ):
    • Example: He is consumed by evil. (Anh ta bị tiêu diệt bởi cái ác.)
    • Example: The evil spirits tormented them. (Những linh hồn ác quỷ đã tra tấn họ.)

2. Diễn tả sự xấu, kém, không tốt:

  • "Evil" đôi khi được sử dụng một cách bóng gió để chỉ những thứ xấu, kém chất lượng, hoặc không mong muốn, không nhất thiết phải liên quan đến sự ác độc thực sự.
    • Example: This coffee is evil! It's so strong. (Cà phê này tệ quá! Nó mạnh đến mức khó chịu.) (Ở đây "evil" chỉ sự không tốt về hương vị, không phải sự ác độc)

3. Diễn tả sự hung ác, tàn bạo:

  • Example: The evil war caused immense suffering. (Chiến tranh ác liệt gây ra đau khổ tột cùng.)
  • Example: He is an evil dictator. (Anh ta là một nhà độc tài tàn bạo.)

4. Thể hiện sự ghê tởm, khó chịu:

  • Đôi khi “evil” được sử dụng để diễn tả cảm xúc ghê tởm, khó chịu trước một điều gì đó.
    • Example: The image of the storm was truly evil. (Hình ảnh bão táp thật đáng ghê tởm.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Evil" thường được sử dụng để chỉ những hành động, ý nghĩ, hoặc sự hiện diện mang tính chất đen tối, nguy hiểm.
  • Trong văn hóa phương Tây, "evil" thường liên quan đến sự chống lại Chúa hoặc những thế lực tốt.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ khác và so sánh với các từ đồng nghĩa như:

  • Bad: Tệ, xấu.
  • Mean: Tàn nhẫn, độc ác.
  • Cruel: Tàn bạo, độc ác.
  • Wicked: Tệ, ác.
  • Sinister: Tạo cảm giác sợ hãi, đáng lo ngại.

Bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "evil" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ: bạn đang viết một câu chuyện, mô tả một tình huống, hay đang học về từ vựng?

Thành ngữ của từ evil

the evil hour/day
(often humorous)the time when you have to do something difficult or unpleasant
  • I’d better go and see the dentist—I can’t put off the evil hour any longer.
  • If you keep on borrowing, you are only postponing the evil day when you have to pay it all back.
somebody’s good/evil genius
(especially British English)a person or spirit who is thought to have a good/bad influence over you
    a witch’s/an evil brew
    (British English, informal)an unpleasant drink that is a mixture of different things

      Luyện tập với từ vựng evil

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The protagonist fought against the ______ forces threatening the kingdom.
      2. Many religions warn humans about the consequences of ______ deeds.
      3. Her kindness was a sharp contrast to his ______ nature.
      4. The detective was determined to expose the ______ plan behind the crime.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. In folklore, witches are often portrayed as:
        a) kind
        b) magical
        c) evil
        d) helpful

      2. The documentary explored how societies define:
        a) justice
        b) evil
        c) happiness
        d) morality

      3. His actions were motivated by:
        a) greed and evil
        b) compassion
        c) ignorance
        d) ambition

      4. The villain’s plan was not just cruel, but truly:
        a) wicked
        b) evil
        c) foolish
        d) misguided

      5. The novel’s antagonist lacked redeeming qualities, embodying pure:
        a) malice
        b) evil
        c) regret
        d) sadness


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The dictator’s actions were morally wrong.
        Rewrite: The dictator’s actions were __________.

      2. Original: She believed the rumor was intentionally harmful.
        Rewrite: She believed the rumor was __________.

      3. Original: The dark magic in the story represents corruption.
        Rewrite: The dark magic in the story represents __________.


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. evil
      2. evil
      3. wicked (nhiễu)
      4. sinister (nhiễu)

      Bài 2:

      1. c) evil
      2. b) evil (có thể chọn thêm d) morality tùy ngữ cảnh)
      3. a) greed and evil
      4. a) wicked / b) evil (cả hai đúng)
      5. a) malice / b) evil (cả hai đúng)

      Bài 3:

      1. The dictator’s actions were evil.
      2. She believed the rumor was evil.
      3. The dark magic in the story represents malevolence. (từ thay thế, không dùng "evil")

      Bình luận ()