malevolent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

malevolent nghĩa là ác ý. Học cách phát âm, sử dụng từ malevolent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ malevolent

malevolentadjective

ác ý

/məˈlevələnt//məˈlevələnt/

Từ "malevolent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmeɪ.lɪ.və.nət

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • me - Giống như tiếng Việt "mê"
  • li - Giống như tiếng Việt "lì"
  • - Giống như tiếng Việt "về" (giọng hơi thấp)
  • nət - Giống như tiếng Việt "nét"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ malevolent trong tiếng Anh

Từ "malevolent" trong tiếng Anh có nghĩa là có ý đồ xấu xa, thù địch, hoặc ác ý. Nó mô tả một tâm trạng, thái độ hoặc hành động mang tính chất tiêu cực và gây hại cho người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ "malevolent" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả Tâm trạng và Thái độ:

  • "He possessed a malevolent look in his eyes." (Ông ta có vẻ mặt đầy ác ý trong mắt.) - Thể hiện sự quan sát về cảm xúc tiêu cực của một người.
  • "Her malevolent thoughts poisoned her mind." (Những suy nghĩ ác ý của cô ta đã độc hại tâm trí cô ta.) - Mô tả sự ảnh hưởng tiêu cực của những ý nghĩ xấu.
  • "The dark forest seemed to radiate a malevolent atmosphere." (Hà mặt rừng tối có vẻ phát ra một bầu không khí thù địch.) - Mô tả môi trường truyền tải cảm giác tiêu cực.

2. Mô tả Hành động:

  • "The villain's malevolent plan was to destroy the kingdom." (Kế hoạch xấu xa của tên phản diện là phá hủy vương quốc.) - Thể hiện một hành động ác ý và có mục đích.
  • "His malevolent actions caused much suffering to those around him." (Những hành động ác ý của ông ta gây ra nhiều đau khổ cho những người xung quanh.) - Mô tả hậu quả tiêu cực của hành động xấu xa.
  • "The goblins were known for their malevolent chants." (Những yêu tinh nổi tiếng với những lời thì thầm thù địch của họ.) - Mô tả một hành động cụ thể (gọi lời thì thầm) mang tính chất xấu xa.

3. Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Wicked
  • Evil
  • Malicious
  • Sinister
  • Hostile
  • Cruel

Lưu ý:

  • "Malevolent" thường được sử dụng trong văn học, tiểu thuyết, và các tác phẩm có yếu tố giả tưởng để tạo ra một không khí đáng sợ hoặc đáng lo ngại.
  • Từ này mang sắc thái mạnh mẽ hơn "bad" hoặc "evil". Nó chỉ ra một ý định thực sự để gây hại.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The king's malevolent advisor urged him to wage war." (Người cố vấn ác ý của nhà vua khuyên ông hãy chiến tranh.)
  • "Despite her outward kindness, a malevolent streak lurked beneath the surface." (Dù vẻ ngoài có tốt bụng, một cá tính xấu xa vẫn ẩn sâu bên dưới.)

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "malevolent" để tôi giúp bạn diễn đạt nó tốt hơn không?


Bình luận ()