harmful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

harmful nghĩa là gây tai hại, có hại. Học cách phát âm, sử dụng từ harmful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ harmful

harmfuladjective

gây tai hại, có hại

/ˈhɑːmf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ harmful

Cách phát âm từ "harmful" trong tiếng Anh như sau:

/ˈhɑːrmfəl/

Phát âm chi tiết:

  • Harm: /hɑːr/ - Phát âm "h" nhẹ, sau đó là âm "a" ngắn như trong "father", và "r" giữa âm tiết.
  • ful: /fəl/ - Phát âm "f" thường, sau đó là âm "l" mềm.

Tổng hợp: /ˈhɑːrmfəl/ (Thường được đọc là: "härm-fəl")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ harmful trong tiếng Anh

Từ "harmful" trong tiếng Anh có nghĩa là gây hại, có hại, nguy hại. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả một thứ gì đó hoặc một hành động gây hại:

  • Noun (Danh từ):
    • "Smoking is harmful to your health." (Hút thuốc là có hại cho sức khỏe.)
    • "That chemical is extremely harmful." (Chất hóa học đó rất độc hại.)
    • "The weather is harmful to crops." (Thời tiết khắc nghiệt gây hại cho mùa màng.)
  • Adjective (Tính từ):
    • "He has a harmful attitude towards his colleagues." (Anh ấy có một thái độ có hại đối với đồng nghiệp của mình.)
    • "The news was harmful to the stock market." (Tin tức đã gây hại cho thị trường chứng khoán.)
    • "Eating too much sugar is harmful to your teeth." (Ăn quá nhiều đường có hại cho răng.)

2. Sử dụng với các đại từ và cụm từ:

  • "It's harmful to lie." (Nói dối có hại.)
  • "That kind of behavior is harmful." (Những hành vi đó có hại.)
  • "He’s trying to be harmful to his enemies." (Anh ấy đang cố gắng gây hại cho kẻ thù của mình.)

3. So sánh với "dangerous":

  • Harmful thường tập trung vào hậu quả tiêu cực, trong khi dangerous tập trung vào khả năng gây ra những hậu quả đó.
  • Ví dụ:
    • "Climbing that mountain is dangerous." (Leo núi đó là nguy hiểm.)
    • "Eating spoiled food is harmful." (Ăn thức ăn bị hỏng là có hại.)

Một số lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): harmful có thể được thay thế bằng các từ như dangerous, detrimental, damaging, adverse, unhealthy.
  • Antonyms (Từ đối nghĩa): beneficial, helpful, safe, protective.

Ví dụ tổng hợp:

  • "Excessive screen time can be harmful to children's eyesight." (Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều có thể gây hại cho thị lực của trẻ.)
  • "The government implemented policies to reduce harmful pollution." (Chính phủ đã thực hiện các chính sách để giảm thiểu ô nhiễm có hại.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "harmful" không? Ví dụ như sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc so sánh với các từ đồng nghĩa/đối nghĩa khác?


Bình luận ()