spiteful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spiteful nghĩa là cay nghiệt. Học cách phát âm, sử dụng từ spiteful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spiteful

spitefuladjective

cay nghiệt

/ˈspaɪtfl//ˈspaɪtfl/

Cách phát âm từ "spiteful" trong tiếng Anh như sau:

  • spi - phát âm giống như chữ "spy" (chú ý, quan sát)
  • te - phát âm giống như chữ "tea" (trà)
  • ful - phát âm giống như chữ "full" (đầy đủ)

Vậy, toàn bộ từ "spiteful" được phát âm là: ˈspaɪtফুল (spy-tiful)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spiteful trong tiếng Anh

Từ "spiteful" (khó chịu, hận thù) trong tiếng Anh có nghĩa là có hành vi hoặc tâm trạng được thúc đẩy bởi sự hận thù, spite, hoặc cố tình gây khó khăn cho người khác vì cơn thịnh nộ. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Spiteful: (adj.) - Characterized by or showing a desire to hurt or annoy someone else, often in a petty or vindictive way. (Được đặc trưng bởi hoặc thể hiện mong muốn làm tổn thương hoặc làm khó người khác, thường là một cách nhỏ nhặt hoặc trả thù.)

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả hành vi:

    • "He was a spiteful little boy who would deliberately ruin his sister's drawings." (Anh ta là một cậu bé khó ưa, cố tình phá hủy những bức vẽ của chị gái.)
    • "She sent a spiteful email to her colleague after a disagreement." (Cô ấy gửi một email đầy hận thù cho đồng nghiệp sau một tranh cãi.)
    • "The storm was spiteful, blocking the road and disrupting the power supply." (Bão mang tính chất trả thù, chặn đường và làm gián đoạn nguồn điện.) - Ở đây "spiteful" dùng để miêu tả sự hung dữ, khó chịu của bão.
  • Mô tả tâm trạng:

    • "He had a spiteful look in his eyes." (Anh ta có vẻ hận thù trong ánh mắt.)
    • "She felt a spiteful surge of anger." (Cô ấy cảm thấy một cơn giận dữ, trả thù tràn lên.)
  • Mô tả đặc điểm tính cách:

    • "He was a spiteful and vindictive man." (Anh ta là một người khó ưa và trả thù.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Malicious
  • Vengeful
  • Bitter
  • Rancorous
  • Petty

4. Lưu ý:

  • “Spiteful” thường được dùng để miêu tả những hành động hoặc cảm xúc nhỏ nhặt, dựa trên lòng hận thù cá nhân hơn là một sự trả thù lớn.
  • Nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra một sự khó chịu, hận thù rõ ràng và thường là có chủ đích.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The company’s spiteful competition drove them to cut corners and compromise quality." (Sự cạnh tranh khó ưa của công ty đã khiến họ cắt giảm chi phí và ảnh hưởng đến chất lượng.)
  • “Don't let his spiteful comments get to you; he’s just jealous.” (Đừng để những lời nói khó chịu của anh ta làm ảnh hưởng đến bạn, anh ta chỉ ghen tị thôi.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "spiteful" trong tiếng Anh!


Bình luận ()