bitter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bitter nghĩa là đắng; đắng cay, chua xót. Học cách phát âm, sử dụng từ bitter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bitter

bitteradjective

đắng, đắng cay, chua xót

/ˈbɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ bitter

Từ "bitter" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Bịt: (ˈbɪtər) - âm "bit" nghe giống như "bit" trong từ "bitterfly"
  • Tơ: (tər) - âm "tər" giống như "ter" trong từ "terrible"

Tổng hợp: /ˈbɪtər/

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bitter trong tiếng Anh

Từ "bitter" (bitter) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến cảm xúc, hương vị và trạng thái. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Cảm xúc: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bitter". Nó diễn tả cảm giác chua chát, cay đắng, thất vọng, hoặc đau khổ.

  • Ví dụ:
    • "He felt bitter after losing the competition." (Anh ấy cảm thấy chua chát sau khi thua cuộc thi.)
    • "She had a bitter taste in her mouth about the betrayal." (Cô ấy có một cảm giác cay đắng về sự phản bội.)
    • "The news left him with a bitter heart." (Tin tức khiến anh ấy đau lòng và chua chát.)

2. Hương vị: "Bitter" mô tả vị đắng của một món ăn, đồ uống hoặc sản phẩm.

  • Ví dụ:
    • "This coffee is very bitter." (Cà phê này rất đắng.)
    • "He enjoys bitter chocolate." (Anh ấy thích шоколад đắng.)
    • "The medicine tasted bitter." (Thuốc có vị đắng.)

3. Trạng thái (thường dùng trong văn học và thơ ca): "Bitter" có thể ám chỉ một người hoặc tình huống có tính chất khắc nghiệt, thù địch, hoặc khó khăn.

  • Ví dụ:
    • "He lived a bitter life, full of hardship." (Anh ấy sống một cuộc đời khó khăn và đầy đau khổ.)
    • "The bitter wind howled through the streets." (Gió rét buốt rít qua những con phố.)

4. Tính cách (ít dùng hơn): Đôi khi, "bitter" được dùng để mô tả một người có tính cách khó chịu, ghen tị, hoặc luôn than vãn.

  • Ví dụ:
    • "He's a bitter old man who never forgets a grudge." (Ông ấy là người già khó ưa, luôn mang trong mình hận thù.)

Các dạng từ đồng nghĩa:

  • Sharp: (cay) - Thường dùng để mô tả hương vị.
  • Sour: (chua) - Thường dùng để mô tả hương vị.
  • Painful: (đau đớn) - Dùng để mô tả cảm xúc.
  • Resentful: (ghét bỏ, oán hận) - Mô tả trạng thái cảm xúc.

Lưu ý: "Bitter" thường được sử dụng với các thành ngữ và cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa một cách cụ thể hơn. Ví dụ: "bitter disappointment" (sự thất vọng cay đắng), "bitter rivalry" (cuộc cạnh tranh thù địch).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "bitter", bạn có thể tham khảo các ví dụ trong ngữ cảnh và chú ý đến cách nó được sử dụng trong các tác phẩm văn học, báo chí.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "bitter" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? (ví dụ: trong một câu, hoặc trong một tình huống nhất định)?

Thành ngữ của từ bitter

a bitter pill (for somebody) (to swallow)
a fact or an event that is unpleasant and difficult to accept
  • The election defeat was a bitter pill for the party to swallow.
to/until the bitter end
continuing until you have done everything you can, or until something is completely finished, despite difficulties and problems
  • They were prepared to fight to the bitter end for their rights.
  • We will fight this case to the bitter end.

Luyện tập với từ vựng bitter

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the argument, she gave him a ________ look, her eyes filled with resentment.
  2. The medicine had a ________ taste, making the child refuse to swallow it.
  3. Her ________ remarks about his failure deepened the tension between them. (gợi ý: từ chỉ cảm xúc tiêu cực nhưng không phải "bitter")
  4. The soup was too ________, so he added a pinch of sugar to balance the flavor. (gợi ý: từ mô tả vị giác nhưng không phải "bitter")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The coffee was so ________ that she couldn’t drink it without milk.
    a) bitter
    b) sour
    c) spicy
    d) sweet
  2. His ________ attitude toward teamwork made collaboration difficult.
    a) enthusiastic
    b) bitter
    c) neutral
    d) optimistic
  3. Which words can describe a sharp, unpleasant taste? (Chọn 2 đáp án)
    a) bitter
    b) salty
    c) tangy
    d) fragrant
  4. The ________ winter wind made everyone shiver.
    a) mild
    b) bitter
    c) warm
    d) humid
  5. She felt ________ after the unfair rejection, but she decided to try again.
    a) joyful
    b) indifferent
    c) bitter
    d) relieved

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The lemon juice was extremely sour.
    Rewrite (use "bitter"): ______________________________________.
  2. Original: He resented his colleague’s success.
    Rewrite (use a form of "bitter"): ______________________________.
  3. Original: The disappointment in her voice was obvious.
    Rewrite (do NOT use "bitter"): _______________________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. bitter
  2. bitter
  3. sharp / harsh (đáp án nhiễu)
  4. salty / sour (đáp án nhiễu)

Bài 2:

  1. a) bitter
  2. b) bitter
  3. a) bitter, b) salty (hoặc c) tangy tùy ngữ cảnh)
  4. b) bitter
  5. c) bitter

Bài 3:

  1. The lemon juice had a bitter aftertaste.
  2. He felt bitter about his colleague’s success.
  3. Her voice was filled with unmistakable disappointment. (Từ thay thế: "unmistakable" hoặc "palpable")

Bình luận ()