tart là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tart nghĩa là Chua cay. Học cách phát âm, sử dụng từ tart qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tart

tartnoun

Chua cay

/tɑːt//tɑːrt/
Định nghĩa & cách phát âm từ tart

Từ "tart" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Tart (nghĩa là chua - bitter):

  • Phát âm: /tɑrt/
  • Cách phát âm:
    • t: Giọng hơi đẩy ra một chút, phát âm tương tự như âm "t" trong "top".
    • a: Âm "a" ngắn, như trong "cat".
    • r: Âm "r" hơi nhanh, có thể hơi khàn.
    • t: Như âm đầu.

2. Tart (nghĩa là táo chua - crabapple):

  • Phát âm: /tɑːrt/ (âm "a" dài)
  • Cách phát âm:
    • t: Giọng hơi đẩy ra một chút, như trường hợp trên.
    • a: Âm "a" dài, như trong "father".
    • r: Âm "r" hơi nhanh, có thể hơi khàn.
    • t: Như âm đầu.

Lưu ý:

  • Sự khác biệt chính nằm ở độ dài của âm "a". Nếu là nghĩa "chua", âm "a" ngắn. Nếu là nghĩa "táo chua", âm "a" dài.

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:

Để luyện tập, bạn có thể thử đọc các câu ví dụ như:

  • "This pie is tart." (Bánh này có vị chua.) - Phát âm /tɑrt/
  • "I like tart apples." (Tôi thích táo chua.) - Phát âm /tɑːrt/

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tart trong tiếng Anh

Từ "tart" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Như tính từ (Adjective)

  • Câu 1: Vị chua (Taste): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "tart".
    • Ví dụ: "The lemonade was a little too tart for my taste." (Nước chanh có vị hơi chua quá đối với khẩu vị của tôi.)
    • Ví dụ: “She enjoyed the tart flavor of the cranberries.” (Cô ấy thích vị chua của quả việt quất.)
  • Tính chất khắc nghiệt, thô lỗ (Character): "Tart" có thể mô tả một người có tính cách thô khắc, khó gần, hoặc thậm chí là độc ác.
    • Ví dụ: "He had a tart demeanor and rarely smiled." (Anh ấy có vẻ ngoài khắc nghiệt và hiếm khi mỉm cười.)
    • Ví dụ: “She was a tart woman, always critical and unkind.” (Cô ấy là một người phụ nữ thô khắc, luôn chỉ trích và không tốt bụng.)
  • Độc, có tác dụng gây hại (To be tart): (Ít dùng hơn) Có nghĩa là độc hay gây hại cho sức khỏe.
    • Ví dụ: "The berries were so tart that they could make your mouth pucker." (Những quả mọng quá chua khiến miệng bạn nhăn lại.)

2. Như động từ (Verb)

  • Làm chua (To make tart): "To tart" nghĩa là làm cho gì đó trở nên chua.
    • Ví dụ: "You can tart the apple by adding a bit of lemon juice." (Bạn có thể làm quả táo chua bằng cách thêm một chút nước cốt chanh.)
  • (Thời trang) - Để độc, gây ấn tượng (Fashion): (Ít dùng hơn, thường thấy trong ngữ cảnh thời trang) "To tart" có nghĩa là thêm một chút điểm nhấn táo bạo, độc đáo để tạo sự khác biệt cho một bộ trang phục.
    • Ví dụ: “She tarted up her dress with a bright red scarf.” (Cô ấy đã thêm một chiếc khăn яркий màu đỏ vào bộ váy để làm nổi bật nó.)

3. Như danh từ (Noun)

  • Quả việt quất (Cranberry): Trong một số ngữ cảnh, "tart" được sử dụng để chỉ quả việt quất.
    • "I made a tart from fresh cranberries." (Tôi làm một món bánh tart từ quả việt quất tươi.)

Lời khuyên để sử dụng:

  • Hiểu rõ ngữ cảnh: Để biết “tart” được sử dụng như thế nào, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng những từ đồng nghĩa như "sour," "acidic," "harsh," hoặc “sharp” để thay thế.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "tart" không?


Bình luận ()