resentful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resentful nghĩa là bực bội. Học cách phát âm, sử dụng từ resentful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resentful

resentfuladjective

bực bội

/rɪˈzentfl//rɪˈzentfl/

Từ "resentful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • re- (giống như "re" trong "red")
  • sent (như từ "sent" - gửi đi)
  • ful (như từ "full" - đầy)

Kết hợp lại, phát âm gần đúng là: ri-sent-ful

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resentful trong tiếng Anh

Từ "resentful" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thầm ghen tị, oán hận hoặc bức xúc về điều gì đó mà người đó cho là mình xứng đáng có, nhưng lại bị từ chối hoặc đến lượt người khác có được.

Dưới đây là cách sử dụng từ "resentful" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Đứng một mình (Tính chất):

  • Adjective (Tính từ): Dùng để miêu tả một người đang cảm thấy resentful.
    • Example: "He felt resentful after being passed over for the promotion." (Anh ấy cảm thấy oán hận sau khi bị bỏ qua cho vị trí thăng chức.)
    • Example: "The students were resentful of the strict teacher." (Những học sinh cảm thấy ghen tị và oán hận với cô giáo nghiêm khắc.)

2. Dùng trong cụm từ và câu:

  • Be resentful of (bị oán hận/ghen tị với): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "She was resentful of her sister's success." (Cô ấy oán hận sự thành công của em gái.)
    • Example: "He became resentful of the constant criticism." (Anh ấy bắt đầu oán hận những lời chỉ trích liên tục.)
  • Express resentment (thể hiện sự oán hận/ghen tị):
    • Example: "He began to express his resentment in passive-aggressive ways." (Anh ta bắt đầu thể hiện sự oán hận một cách thụ động-cộm.)
  • Feel resentful (cảm thấy oán hận/ghen tị):
    • Example: "I felt resentful when she took credit for my work." (Tôi cảm thấy oán hận khi cô ấy lấy công lao của tôi.)

3. Nghĩa bóng (trong một tình huống cụ thể):

"Resentment" (sự oán hận) cũng thường được sử dụng như một danh từ, diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ. "Resentful" có thể được dùng để mô tả một tình huống hoặc một người đang chứa đựng sự oán hận đó.

  • Example: "The town was filled with resentment towards the corrupt politicians." (Thành phố tràn ngập sự oán hận đối với những chính trị gia tham nhũng.)

Lời khuyên:

  • Ý nghĩa cốt lõi: "Resentful" nhấn mạnh vào cảm xúc bị kìm nén, thường là sự tức giận và oán hận không được thể hiện một cách rõ ràng.
  • Sử dụng cẩn thận: Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, vì nó mô tả một cảm xúc khó chịu và âm ỉ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()