indignant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

indignant nghĩa là phẫn nộ. Học cách phát âm, sử dụng từ indignant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ indignant

indignantadjective

phẫn nộ

/ɪnˈdɪɡnənt//ɪnˈdɪɡnənt/

Từ "indignant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i̇n-dí-gənt

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • i̇n (như "in" trong "in a box")
  • dí (giống như "dee" trong "deep" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh hơn)
  • gənt (âm "g" như "go", "e" như "e" trong "bed", "nt" giống như "net")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ indignant trong tiếng Anh

Từ "indignant" trong tiếng Anh có nghĩa là giận dữ, bức xúc, hoặc phẫn nộ khi bị cáo buộc là sai trái hoặc làm điều gì đó không đúng mực. Nó thường được sử dụng khi một người cảm thấy bị xúc phạm hoặc bất công.

Dưới đây là cách sử dụng từ "indignant" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả cảm xúc:

  • "He was indignant when he heard the accusations." (Anh ta cảm thấy giận dữ khi nghe những cáo buộc.)
  • "She expressed her indignation at the disrespectful treatment." (Cô ấy bày tỏ sự bức xúc về cách đối xử thiếu tôn trọng.)
  • "The public was indignant over the scandal." (Công chúng phẫn nộ về vụ bê bối.)

2. Mô tả hành động hoặc phản ứng:

  • "The letter was written in an indignant tone." (Thư này được viết với giọng điệu giận dữ.)
  • "He responded with an indignant refusal." (Anh ấy phản hồi bằng sự từ chối giận dữ.)
  • "Her indignant stare silenced the room." (Sự nhìn giận dữ của cô ấy đã im lặng căn phòng.)

3. Thể hiện sự bất bình:

  • "The union leaders voiced their indignation at the company's actions." (Các nhà lãnh đạo công đoàn đã bày tỏ sự bất bình của họ trước hành động của công ty.)
  • "The community was indignant about the proposed development project." (Cộng đồng phản đối dự án phát triển được đề xuất.)

Lưu ý:

  • "Indignant" thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực hơn so với những từ chỉ giận dữ như "angry" hoặc "furious". Nó nhấn mạnh sự bất công hoặc sai trái, vì vậy người sử dụng thường mong muốn thể hiện sự chính trực và đòi hỏi công lý.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Angry: giận
  • Annoyed: bực bội
  • Outraged: phẫn nộ (mạnh mẽ hơn indignant)
  • Displeased: không hài lòng

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "indignant" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()