bitterly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bitterly nghĩa là đắng, đắng cay, chua xót. Học cách phát âm, sử dụng từ bitterly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bitterly

bitterlyadverb

đắng, đắng cay, chua xót

/ˈbɪtəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ bitterly

Phát âm từ "bitterly" trong tiếng Anh như sau:

  • bi-tər-li
  • Phần "bi" đọc giống như "bee" (con ong).
  • "tər" (t như trong "terrible")
  • "li" đọc giống như "lee" (một người đàn ông tên Lee).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bitterly trong tiếng Anh

Từ "bitterly" trong tiếng Anh có nghĩa là "cay đắng", "khắc khoải", "giận hờn" hoặc "đắng đắn". Nó thường được dùng để mô tả cảm xúc buồn bã, tức giận hoặc thất vọng sâu sắc. Dưới đây là cách sử dụng từ "bitterly" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả cảm xúc (đau khổ, giận dữ):

  • Ví dụ: "She bitterly regretted her decision to leave." (Cô ấy cay đắng hối hận về quyết định rời đi.)
  • Ví dụ: "He bitterly blamed himself for the accident." (Anh ta giận hờn bản thân vì tai nạn.)
  • Ví dụ: "After years of waiting, she was bitterly disappointed when the project was canceled." (Sau nhiều năm chờ đợi, cô ấy thất vọng cay đắng khi dự án bị hủy bỏ.)

2. Mô tả việc nói hoặc viết (người nói/viết thể hiện sự tức giận hoặc buồn bã):

  • Ví dụ: "He bitterly criticized her behavior." (Anh ta phê bình cay đắng hành vi của cô ấy.)
  • Ví dụ: "She bitterly recounted the tragic events of the war." (Cô ấy kể những sự kiện bi thảm của chiến tranh một cách cay đắng.)

3. Mô tả hương vị (đắng):

  • Ví dụ: "The coffee tasted bitterly cold." (Cà phê có vị đắng lạnh ngắt.) (Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn)

Lưu ý khi sử dụng "bitterly":

  • Tính chất mạnh mẽ: "Bitterly" mang sắc thái mạnh mẽ hơn "bitter" (đắng). Nó không chỉ đơn thuần là có hương vị đắng mà còn thể hiện một cảm xúc tiêu cực sâu sắc.
  • Dùng với giới từ: Thường được sử dụng với giới từ "with" để nhấn mạnh cảm xúc: "He spoke bitterly with anger." (Anh ta nói với sự tức giận.)

Bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trên các trang web như:

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "bitterly" không? Ví dụ: "Tôi muốn mô tả một người cảm thấy rất buồn sau khi chia tay người yêu, tôi có thể dùng từ 'bitterly' như thế nào?"

Luyện tập với từ vựng bitterly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp (bitterly, severely, angrily, deeply) để hoàn thành câu:

  1. She cried _______ when she heard the tragic news.
  2. The manager criticized the team _______ for missing the deadline.
  3. He _______ regretted his decision to drop out of university.
  4. The patient was _______ injured in the accident and required surgery.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án đúng (A, B, C, D) để điền vào chỗ trống:

  1. The refugees complained _______ about the lack of food and water.
    A. bitterly
    B. harshly
    C. loudly
    D. warmly
  2. She _______ refused to apologize, even when confronted with evidence.
    A. coldly
    B. bitterly
    C. firmly
    D. gently
  3. The audience laughed _______ at the comedian’s jokes.
    A. bitterly
    B. heartily
    C. nervously
    D. completely
  4. After failing the exam, he _______ blamed himself for not studying harder.
    A. bitterly
    B. deeply
    C. highly
    D. rarely
  5. The negotiations ended _______, with neither side willing to compromise.
    A. peacefully
    B. bitterly
    C. fairly
    D. quietly

Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau theo yêu cầu, giữ nguyên nghĩa:

  1. "I’m extremely disappointed in your behavior," she said with anger.
    → (Dùng bitterly)
  2. He felt profound regret after losing the championship.
    → (Dùng bitterly)
  3. The protesters shouted loudly against the unjust law.
    → (Không dùng bitterly, thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. bitterly
  2. angrily
  3. bitterly
  4. severely

Bài tập 2:

  1. A, B
  2. A, C
  3. B
  4. A, B
  5. B

Bài tập 3:

  1. "I’m bitterly disappointed in your behavior," she said.
  2. He bitterly regretted losing the championship.
  3. The protesters vehemently opposed the unjust law. (Hoặc: fiercely, loudly)

Bình luận ()