
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bitterly nghĩa là đắng, đắng cay, chua xót. Học cách phát âm, sử dụng từ bitterly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đắng, đắng cay, chua xót
Phát âm từ "bitterly" trong tiếng Anh như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bitterly" trong tiếng Anh có nghĩa là "cay đắng", "khắc khoải", "giận hờn" hoặc "đắng đắn". Nó thường được dùng để mô tả cảm xúc buồn bã, tức giận hoặc thất vọng sâu sắc. Dưới đây là cách sử dụng từ "bitterly" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:
Lưu ý khi sử dụng "bitterly":
Bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trên các trang web như:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "bitterly" không? Ví dụ: "Tôi muốn mô tả một người cảm thấy rất buồn sau khi chia tay người yêu, tôi có thể dùng từ 'bitterly' như thế nào?"
Chọn từ thích hợp (bitterly, severely, angrily, deeply) để hoàn thành câu:
Chọn tất cả đáp án đúng (A, B, C, D) để điền vào chỗ trống:
Viết lại các câu sau theo yêu cầu, giữ nguyên nghĩa:
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()