angrily là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

angrily nghĩa là tức giận, giận dữ. Học cách phát âm, sử dụng từ angrily qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ angrily

angrilyadverb

tức giận, giận dữ

/ˈaŋɡrɪli/
Định nghĩa & cách phát âm từ angrily

Phát âm từ "angrily" trong tiếng Anh như sau:

ˈæŋɡrɪli

Phân tích chi tiết:

  • ˈæŋ: Phát âm giống như "ang" trong "sang" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • ɡrɪ: Phát âm giống như "gri" trong "grip".
  • li: Phát âm giống như "lee".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ angrily trong tiếng Anh

Từ "angrily" là một trạng từ diễn tả cách thực hiện một hành động với sự tức giận. Nó dùng để mô tả một hành động được thực hiện một cách tức giận. Dưới đây là cách sử dụng từ "angrily" trong tiếng Anh với các ví dụ cụ thể:

Cấu trúc:

  • adj. angrily: Dùng để mô tả một danh từ hoặc tính từ liên quan đến sự tức giận.
  • adv. angrily: Dùng để mô tả một động từ, thể hiện cách thức thực hiện động đó.

Ví dụ:

1. Mô tả danh từ hoặc tính từ:

  • He spoke angrily about the situation. (Anh ta nói tức giận về tình hình.) – "angrily" mô tả cách anh ta nói.
  • She slammed the door angrily. (Cô ấy đập cửa tức giận.) – "angrily" mô tả cách cô ấy đập cửa.
  • The dog barked angrily at the stranger. (Con chó sủa tức giận vào người lạ.) – "angrily" mô tả cách con chó sủa.

2. Mô tả động từ:

  • He slammed his fist on the table angrily. (Anh ta đập mạnh tay xuống bàn tức giận.)
  • She shouted angrily at her child. (Cô ấy hét tức giận vào con mình.)
  • The driver cursed angrily at the traffic jam. (Người lái xe chửi tức giận vì tắc đường.)
  • The protesters marched angrily through the streets. (Những người biểu tình đi bộ tức giận trên đường phố.)

Lưu ý:

  • "Angrily" là một trạng từ phụng hành (adverb) và thường được đặt sau động từ.
  • Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với "angrily" như "furiously," "wrathfully," "resentfully," "irritatedly" để thay thế tùy theo sắc thái cảm xúc bạn muốn diễn tả.

Tổng kết:

"Angrily" là một cách hiệu quả để mô tả cách thực hiện một hành động một cách tức giận. Hãy sử dụng nó để làm cho câu văn của bạn sống động và thể hiện rõ cảm xúc của nhân vật.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "angrily" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng angrily

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She stared at him __________, her hands clenched into fists.
  2. The manager spoke __________ to the team after the project failed.
  3. He sighed __________, realizing he had missed the deadline.
  4. The customer complained __________ about the poor service.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following words can replace "angrily" in the sentence: "He shouted at the employee"?
    a) furiously
    b) calmly
    c) happily
    d) gently
  2. Choose the correct sentence(s) using "angrily":
    a) She laughed angrily at the joke.
    b) The teacher scolded the students angrily.
    c) He whispered angrily to avoid being heard.
    d) They discussed the plan angrily.
  3. Which word is NOT a synonym of "angrily"?
    a) irritably
    b) cheerfully
    c) indignantly
    d) crossly
  4. Identify the sentence where "angrily" is used correctly:
    a) The sun shone angrily through the window.
    b) She slammed the door angrily.
    c) He sang angrily during the concert.
    d) The cat purred angrily.
  5. Which sentence does NOT express anger?
    a) He glared at her.
    b) She smiled warmly.
    c) They argued bitterly.
    d) The boss yelled in frustration.

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He was very mad when he heard the news."
    Rewrite: ________________________________________________________.
  2. Original: "She spoke in a furious tone to the cashier."
    Rewrite: ________________________________________________________.
  3. Original: "The child stomped his feet in frustration."
    Rewrite (without "angrily"): ______________________________________.

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. angrily
  2. angrily
  3. wearily (từ khác)
  4. bitterly (từ khác)

Bài tập 2:

  1. a) furiously
  2. b, c
  3. b) cheerfully
  4. b) She slammed the door angrily.
  5. b) She smiled warmly.

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "He reacted angrily when he heard the news."
  2. Rewrite: "She angrily spoke to the cashier."
  3. Rewrite (without "angrily"): "The child stormed off in a rage."

Bình luận ()