petulant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

petulant nghĩa là Petulant. Học cách phát âm, sử dụng từ petulant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ petulant

petulantadjective

Petulant

/ˈpetʃələnt//ˈpetʃələnt/

Từ "petulant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpɛtlənt

Phát âm chi tiết:

  • (giống như "pé" trong tiếng Việt)
  • təl (giống như "tôl" nhưng phát âm nhanh)
  • ənt (giống như "ơn" nhưng ngắn và nhẹ)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ petulant trong tiếng Anh

Từ "petulant" trong tiếng Anh có nghĩa là hờn dỗi, tinh nghịch, thích thể hiện sự khó chịu, hay có thái độ kiêu ngạo và bất cần đời. Nó thường được dùng để mô tả hành vi của trẻ em, nhưng đôi khi cũng có thể áp dụng cho người lớn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "petulant" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành vi của trẻ:

  • "The little boy was being petulant because he didn't get the toy he wanted." (Đứa bé đang hờn dỗi vì không được chơi món đồ mình muốn.)
  • "She acted petulant when her mother told her to clean her room." (Cô bé đã tỏ ra hờn dỗi khi mẹ bảo cô dọn phòng.)

2. Mô tả hành vi của người lớn (ít phổ biến hơn):

  • "He gave a petulant glance at the waiter before complaining about the food." (Anh ta ném một cái nhìn khó chịu vào người phục vụ trước khi phàn nàn về đồ ăn.)
  • "Her petulant attitude was annoying to everyone in the room." (Thái độ kiêu ngạo của cô khiến tất cả mọi người trong phòng đều khó chịu.)

3. Sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • "Despite his quick wit, he often showed a petulant streak, refusing to listen to anyone's advice." (Mặc dù anh ấy có óc sáng tạo nhanh nhẹn, anh ấy thường thể hiện một nét tính cách hờn dỗi, từ chối lắng nghe lời khuyên của ai.)

Một vài lưu ý về từ "petulant":

  • Ý nghĩa âm: Từ "petulant" mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng để chỉ những hành vi không đáng yêu hoặc khó chịu.
  • Đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng thay thế, như: sulky, spoiled, cranky, ill-tempered.
  • Cách phát âm: /ˈpɛtlənt/ (PET-ənt)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong các đoạn văn hoặc bài viết tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "petulant" không? Ví dụ, bạn muốn tôi so sánh nó với các từ đồng nghĩa khác, hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()