dark là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dark có nghĩa là tối, tối tăm; bóng tối, ám muội. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dark

darkadjective

tối, tối tăm, bóng tối, ám muội

/dɑːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ dark

Từ "dark" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /dɑːrk/
    • d phát âm giống như "d" trong "dog"
    • ɑː là nguyên âm dài, giống như "a" trong "father" (âm mũi nhẹ)
    • r là âm "r" lăn tròn (rolled r)
    • k phát âm giống như "k" trong "kite"

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /dɑːrk/
    • Phần lớn giống như phát âm chuẩn, nhưng âm "r" thường được bỏ qua hoặc phát âm rất nhẹ (schwa), được biểu thị bằng /ə/.
    • Khi đó, cách phát âm sẽ là /dɑːk/ hoặc /dɑːə/

Lưu ý:

  • Âm mũi (rhotic): Vùng miền General American giữ âm "r" rõ ràng. Vùng miền RP (Anh) thường không giữ âm "r", đặc biệt là ở cuối từ.
  • Nguyên âm dài (ɑː): Nguyên âm này nghe dài hơn so với các nguyên âm ngắn.

Để luyện tập:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn và âm RP trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/dark/
  • Hãy lắng nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước theo.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dark trong tiếng Anh

Từ "dark" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Miêu tả màu đen:

  • Tính từ: "dark" là một tính từ dùng để miêu tả màu đen.
    • Ví dụ: "The sky is dark." (Bầu trời tối.)
    • Ví dụ: "She wore a dark blue dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đậm.)

2. Miêu tả ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng:

  • Tính từ: "Dark" thường dùng để miêu tả nơi tối, thiếu ánh sáng.
    • Ví dụ: "It was dark in the cave." (Nơi hang động rất tối.)
    • Ví dụ: "Turn off the lights, it’s dark." (Tắt đèn đi, tối rồi.)

3. Miêu tả trạng thái tinh thần u tối hoặc buồn bã:

  • Tính từ: "Dark" có thể dùng để miêu tả trạng thái trìu mến, u sầu của cảm xúc.
    • Ví dụ: "He felt dark after the argument." (Anh ấy cảm thấy buồn bã sau cuộc tranh cãi.)
    • Ví dụ: "A dark cloud hung over her mood." (Một cảm giác u sầu bao trùm tâm trạng cô ấy.)
    • Lưu ý: Cách sử dụng này mang sắc thái thơ mộng và gợi cảm hơn.

4. "Dark" như một danh từ (nhiều nghĩa):

  • Danh từ: "Dark" cũng có thể là một danh từ, với nhiều nghĩa khác nhau:
    • Đêm: "I like to go for a dark walk." (Tôi thích đi dạo vào ban đêm.)
    • Tông màu tối: “He chose a dark shade of gray.” (Anh ấy chọn một tông màu xám tối.)
    • Mật độ: (trong vật lý, hóa học...) - Ví dụ: "Dark matter" (Vật chất tối)
    • Kẻ thù, kẻ ác: (trong truyện tranh, game...) - "The dark side of the force" (C mặt của thế lực)

5. Cụm từ với "dark":

  • Dark room: Phòng tối.
  • Dark horse: (Đoán ngựa) - Một đối thủ tiềm năng, không được đánh giá cao nhưng có thể giành chiến thắng.
  • Dark secrets: Những bí mật đen tối.
  • Dark comedy: Hài đen (hài kịch mang tính châm biếm và mỉa mai về những vấn đề nghiêm trọng).

Mẹo:

  • "Dark" thường được sử dụng để tạo ra một bầu không khí u ám, đáng sợ hoặc trầm buồn.
  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "dark" trong câu.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "dark" hoặc cung cấp thêm ví dụ không?

Thành ngữ của từ dark

a dark horse
(British English)a person who does not tell other people much about their life, and who surprises other people by having interesting qualities
    a person taking part in a race, etc. who surprises everyone by winning
      keep something dark
      (British English, informal)to keep something secret and not tell people about it
      • He’s got two children? Well he’s kept that dark, hasn’t he!

      Bình luận ()