
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dark nghĩa là tối, tối tăm; bóng tối, ám muội. Học cách phát âm, sử dụng từ dark qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tối, tối tăm, bóng tối, ám muội
Từ "dark" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "dark" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Mẹo:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "dark" hoặc cung cấp thêm ví dụ không?
The forest became _________ as the sun set.
a) light
b) dark
c) bright
d) noisy
Which words describe a lack of light? (Chọn 2)
a) shadowy
b) dark
c) vibrant
d) foggy
Her _________ mood worried her friends after the bad news.
a) playful
b) dark
c) cheerful
d) energetic
The _________ chocolate had a bitter taste, unlike milk chocolate. (gây nhiễu)
a) sweet
b) white
c) dark
d) fruity
The detective uncovered the _________ secrets of the old mansion. (gây nhiễu từ gần nghĩa)
a) hidden
b) dark
c) obvious
d) forgotten
Original: The alley had no lights and looked scary at night.
→ Rewrite using "dark."
Original: His jokes were morbid but clever.
→ Rewrite using "dark humor."
Original: The cellar was completely without light.
→ Rewrite without using "dark."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()