bleak là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bleak nghĩa là ảm đạm. Học cách phát âm, sử dụng từ bleak qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bleak

bleakadjective

ảm đạm

/bliːk//bliːk/

Từ "bleak" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • khẩu hình miệng: Mím nhẹ môi, như khi nói chữ "bit".
  • âm thanh:
    • b: phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
    • l: phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.
    • ē: phát âm giống như âm "eh" trong tiếng Anh (như trong từ "bed").
    • k: phát âm giống như âm "k" trong tiếng Việt.

Tổng hợp: /bliːk/ (âm điệu hơi kéo dài, nhấn vào nguyên âm "ē")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bleak trong tiếng Anh

Từ "bleak" trong tiếng Anh có nghĩa là ảm đạm, u ám, buồn bã, vô vọng. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống, cảnh vật hoặc cảm xúc rất buồn và thiếu hy vọng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "bleak" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả cảnh vật/khí hậu:

  • Example: "The bleak landscape stretched out before them, covered in snow and gray clouds." (Phong cảnh ảm đạm trải dài phía trước họ, phủ đầy tuyết và những đám mây xám.)
  • Explanation: Ở đây, "bleak" mô tả sự khắc nghiệt và thiếu sinh động của cảnh quan.

2. Mô tả tình huống/tâm trạng:

  • Example: "After losing his job and his wife, he felt a bleak despair." (Sau khi mất việc và vợ, anh ta cảm thấy tuyệt vọng ảm đạm.)
  • Example: "The future seemed bleak with no clear prospects for employment." (Tương lai có vẻ ảm đạm khi không có nhiều triển vọng việc làm.)
  • Explanation: "Bleak" diễn tả một cảm giác buồn bã, không hy vọng và mất động lực.

3. Sử dụng như tính từ mô tả vật thể hoặc trạng thái:

  • Example: "The room had a bleak, sterile atmosphere." (Phòng có một bầu không khí ảm đạm, vô trùng.)
  • Explanation: "Bleak" mô tả đặc điểm của một không gian hoặc trạng thái.

Các cách diễn đạt tương tự:

  • Gloomy: u ám, buồn bã
  • Dismal: u ám, đáng buồn
  • Dreary: buồn tẻ, u ám
  • Desolate: hoang vắng, trống rỗng
  • Grim: khắc nghiệt, u ám

Lưu ý: "Bleak" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa trên, thường liên quan đến sự thiếu hy vọng và có thể gợi lên cảm giác đau buồn sâu sắc.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "bleak" không?


Bình luận ()