black là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

black nghĩa là đen; màu đen. Học cách phát âm, sử dụng từ black qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ black

blackadjective

đen, màu đen

/blak/
Định nghĩa & cách phát âm từ black

Cách phát âm từ "black" trong tiếng Anh có thể có hai cách, tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh:

1. Cách phát âm chính thống (mang tính quốc gia):

  • /blæk/ - Phát âm như "blak", với âm "k" ngắn và rõ ràng.
    • "b" phát âm như trong "ball"
    • "l" phát âm như trong "light"
    • "a" phát âm như trong "father"
    • "k" phát âm như trong "kite"

2. Cách phát âm phổ biến ở Mỹ (đôi khi được gọi là "black" với trọng âm ở giữa):

  • /blæk/ - Tương tự như trên, nhưng đôi khi người nói Mỹ sẽ nhấn mạnh vào âm "ek" ở giữa. Nhưng trọng âm vẫn ở âm đầu.

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm này, âm "a" đều là âm "a" dài như trong "cake".
  • Hãy luyện tập nghe thật nhiều từ "black" trong các đoạn hội thoại hoặc video để làm quen với cách phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web phân tích phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ black trong tiếng Anh

Từ "black" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Màu đen:

  • Tính từ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để chỉ màu đen.
    • The car is black. (Chiếc xe màu đen.)
    • Her hair is black. (Tóc cô đen.)
    • I like black shoes. (Tôi thích giày đen.)
  • Danh từ: Thỉnh thoảng, "black" cũng được dùng làm danh từ để chỉ màu đen.
    • Black is my favorite color. (Đen là màu yêu thích của tôi.)

2. Đồ vật đen:

  • Tính từ: Mô tả một vật thể là màu đen.
    • He wore a black suit. (Anh ta mặc một bộ vest đen.)
    • That is a black vase. (Đó là một bình đen.)

3. Phong tục, văn hóa, đạo đức (thường mang tính tiêu cực):

  • Tính từ: Dùng để mô tả những điều xấu xa, đen tối, đạo đức giả, hoặc mang tính chất phân biệt chủng tộc.
    • He has a black heart. (Anh ta có một trái tim đen - nghĩa là đạo đức giả.)
    • They are a black market. (Họ là một chợ đen - nghĩa là chợ không chính thống, hoạt động bất hợp pháp.)
    • The black community. (Dân tộc thiểu số - đôi khi dùng theo cách mang tính lịch sử và có thể gây tranh cãi.)
    • Black culture. (Văn hóa đen - cần được sử dụng một cách cẩn trọng và tôn trọng.)

4. Các từ liên quan đến "black":

  • Blacklist: Danh sách bị cấm, không được phép.
  • Blackout: Thời gian mất điện.
  • Blackout poetry: Nghệ thuật viết lại poem trên các bài báo bằng cách che các từ không mong muốn.
  • Blackmail: Đe dọa, đòi tiền chuộc.
  • Black Friday: Ngày hội mua sắm sau ngày lễ Tạ ơn.

Lưu ý quan trọng:

  • Sử dụng "black" để đề cập đến người da đen cần được thực hiện với sự cẩn trọng và tôn trọng. Hãy luôn xem xét ngữ cảnh và hậu quả của việc sử dụng từ này. Trong một số trường hợp, việc sử dụng các thuật ngữ thay thế (như người da tối màu hoặc người gốc Phi) có thể là phù hợp hơn.
  • "Black" trong ngữ cảnh văn hóa thường mang ý nghĩa sâu sắc và phức tạp. Hãy tìm hiểu thêm về lịch sử và ý nghĩa của từ này trước khi sử dụng nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "black" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "black" trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử?

Thành ngữ của từ black

(beat somebody) black and blue
(to hit somebody until they are) covered with bruises (= blue, brown or purple marks on the body)
    the pot calling the kettle black
    (saying, informal)used to say that you should not criticize somebody for a fault that you have yourself

      Luyện tập với từ vựng black

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The scientist wore a __________ lab coat to minimize contamination during the experiment.
      2. After the storm, the sky turned an eerie shade of __________, signaling more bad weather.
      3. Her hair was so dark it almost looked __________ under the moonlight.
      4. The artist mixed blue and yellow to create a deep __________ color for the ocean in his painting.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The company’s financial records showed a __________ profit this quarter, which surprised investors.
        a) black
        b) dark
        c) grey
        d) red

      2. Which of these idioms refers to being banned or ostracized?
        a) Black sheep
        b) Blacklist
        c) White lie
        d) Golden opportunity

      3. The detective found a __________ folder containing classified documents.
        a) black
        b) leather
        c) metal
        d) all of the above

      4. The old book had pages that had turned __________ with age.
        a) black
        b) yellow
        c) torn
        d) faded

      5. She prefers wearing __________ clothing because it looks professional.
        a) colorful
        b) black
        c) patterned
        d) none of the above


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The cat’s fur was very dark.
        Rewrite: __________

      2. Original: He was excluded from the group for breaking the rules.
        Rewrite: __________

      3. Original: The night was completely without light.
        Rewrite: __________


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. black
      2. gray (nhiễu)
      3. black
      4. green (nhiễu)

      Bài 2:

      1. a) black
      2. b) Blacklist
      3. d) all of the above (bao gồm "black")
      4. b) yellow (nhiễu)
      5. b) black

      Bài 3:

      1. The cat’s fur was jet black.
      2. He was blacklisted for breaking the rules.
      3. The night was pitch dark. (không dùng "black")

      Bình luận ()