midnight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

midnight nghĩa là nửa đêm, 12h đêm. Học cách phát âm, sử dụng từ midnight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ midnight

midnightnoun

nửa đêm, 12h đêm

/ˈmɪdnʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ midnight

Cách phát âm từ "midnight" trong tiếng Anh như sau:

  • mi - nghe như "mi" trong từ "mine" (tôi có)
  • d - nghe như "d" trong "dog" (chó)
  • night - nghe như từ "night" (đêm)

Tổng hợp: mi-d-night (giọng điệu thường lên cao một chút ở từ "night")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ midnight trong tiếng Anh

Từ "midnight" trong tiếng Anh có nghĩa là tengah đêm, hay chính xác hơn là thời điểm khi đồng hồ chuyển sang ngày mới. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ cụ thể:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Thời gian: Midnight là thời điểm 12:00 AM (giữa đêm), đánh dấu sự thay đổi giữa đêm và ngày mới.
  • Sự kiện: Cũng có thể được dùng để chỉ một sự kiện diễn ra vào thời điểm đó.

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Diễn tả thời gian:

    • "I'll see you at midnight." (Tôi sẽ gặp bạn vào đêm khuya.)
    • "The train leaves at midnight." (Tàu sẽ rời đi vào đêm khuya.)
    • "We watched the fireworks display at midnight." (Chúng tôi đã xem màn trình diễn pháo hoa vào đêm khuya.)
  • Diễn tả một kỳ nghỉ hoặc sự kiện đặc biệt:

    • "New Year's Eve is celebrated at midnight." (Đêm giao thừa được ăn mừng vào đêm khuya.)
    • "It's midnight on Christmas Eve!" (Đang đêm giữa trưa vào đêm Giáng Sinh!)
  • Trong các câu nói bóng, thơ ca:

    • "Midnight oil" (làm việc đến khuya): "He burned the midnight oil studying for his exam." (Anh ấy thức đến khuya để học bài thi.)
    • "Under the midnight sun" (dưới ánh mặt trời đêm): Một cụm từ thường dùng trong các bài thơ mô tả cảnh quan ở vùng Bắc Cực.
  • Trong các câu hỏi:

    • “What are your plans for midnight?” (Bạn có kế hoạch gì vào đêm khuya?)

3. Các dạng khác của "midnight":

  • Midnightly: (rất hiếm) - một tính từ không phổ biến để mô tả một cái gì đó liên quan đến đêm khuya.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh nói, người ta thường nói "at midnight" thay vì chỉ nói "midnight."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "midnight" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ midnight

burn the midnight oil
to study or work until late at night
    do a (moonlight/midnight) flit
    (British English, informal)to leave a place suddenly and secretly, especially at night, usually in order to avoid paying money that you owe to somebody

      Bình luận ()