
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
coal nghĩa là than đá. Học cách phát âm, sử dụng từ coal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
than đá
Từ "coal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm thêm các nguồn phát âm trực tuyến để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "coal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "coal" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn? Ví dụ: "Tôi muốn dùng 'coal' để nói về việc sản xuất điện."
Which of the following are NON-renewable energy sources? (Chọn 2)
a) Coal
b) Natural gas
c) Hydroelectric power
d) Wind energy
The black sedimentary rock primarily composed of carbon is:
a) Limestone
b) Coal
c) Granite
d) Sandstone
Identify the correct collocation(s):
a) Coal furnace
b) Coal-fired power station
c) Solar-powered coal
d) Windmill coal
Which term describes the process of extracting coal from mines?
a) Refining
b) Drilling
c) Mining
d) Harvesting
Choose the sentence(s) with correct usage:
a) "The village warmed their houses using coal stoves."
b) "Coal is a clean energy source with zero emissions."
c) "Australia exports large quantities of coal to China."
d) "She replaced coal with firewood for cooking."
Original: "The factory uses a lot of fossil fuels, especially the black mineral mined underground."
Rewrite: __________
Original: "Burning this material releases carbon dioxide."
Rewrite (use a related term): __________
Original: "Many countries are reducing their dependence on non-renewable resources."
Rewrite (DO NOT use ‘coal’): __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()