shadowy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shadowy nghĩa là vong linh. Học cách phát âm, sử dụng từ shadowy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shadowy

shadowyadjective

vong linh

/ˈʃædəʊi//ˈʃædəʊi/

Từ "shadowy" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • sha - phát âm giống như chữ "sha" trong "shape"
  • dow - phát âm giống như chữ "dow" trong "down"
  • ee - phát âm như nguyên âm "ee" trong "see"
  • ry - phát âm giống như chữ "ry" trong "try"

Tổng hợp: /ˈʃæd.əʊ.i/ (có dấu ngăn giữa các âm tiết)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shadowy trong tiếng Anh

Từ "shadowy" trong tiếng Anh có nghĩa là bóng tối, mờ ám, bí ẩn, hoặc không rõ ràng. Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó không được nhìn thấy rõ ràng, có vẻ đáng ngờ, hoặc có liên quan đến những hoạt động bí mật. Dưới đây là cách sử dụng từ "shadowy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hình ảnh:

  • Example: The alley was shadowy and dark, making it easy for criminals to hide. (Ngõ hẻm tối tăm và bóng tối, tạo điều kiện thuận lợi cho tội phạm ẩn náu.)
  • Explanation: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để mô tả một không gian hoặc thứ vật thể bị che khuất bởi bóng tối.

2. Mô tả con người hoặc hoạt động:

  • Example: The politician’s connections were shadowy, raising questions about his integrity. (Mối quan hệ của chính trị gia đó rất mờ ám, làm dấy lên những nghi ngờ về sự liêm khiết của ông ta.)
  • Example: The company’s accounting practices were shadowy, suggesting potential fraud. (Thực tế kế toán của công ty đó rất mờ ám, cho thấy khả năng gian lận.)
  • Explanation: Sử dụng "shadowy" để mô tả những người hoặc hoạt động có liên quan đến những điều bí mật, xấu xa hoặc không minh bạch.

3. Mô tả cảm xúc hoặc tình huống:

  • Example: He looked shadowy and haunted after the tragedy. (Sau thảm kịch, anh ta trông rụt rè và ám ảnh.)
  • Explanation: Có thể dùng để mô tả một tâm trạng u sầu, đáng sợ, hoặc chất chứa.

4. Tính từ diễn tả mức độ:

  • Example: A shadowy figure was seen lurking in the shadows. (Một bóng người mờ ám được nhìn thấy lảng vảng trong bóng tối.)

Các từ đồng nghĩa của "shadowy" mà bạn có thể sử dụng:

  • Dark
  • Obscure
  • Secret
  • Mysterious
  • Murky
  • Hidden

Lưu ý: "Shadowy" thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với "dark". Nó ám chỉ một thứ gì đó không chỉ tối mà còn có thể đáng ngờ, nguy hiểm hoặc xấu xa.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi cụ thể hóa cách sử dụng "shadowy" hơn nữa. Ví dụ: bạn muốn tôi đưa ra ví dụ cho một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()