Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shadowy nghĩa là vong linh. Học cách phát âm, sử dụng từ shadowy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vong linh
Từ "shadowy" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈʃæd.əʊ.i/ (có dấu ngăn giữa các âm tiết)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "shadowy" trong tiếng Anh có nghĩa là bóng tối, mờ ám, bí ẩn, hoặc không rõ ràng. Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó không được nhìn thấy rõ ràng, có vẻ đáng ngờ, hoặc có liên quan đến những hoạt động bí mật. Dưới đây là cách sử dụng từ "shadowy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Các từ đồng nghĩa của "shadowy" mà bạn có thể sử dụng:
Lưu ý: "Shadowy" thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với "dark". Nó ám chỉ một thứ gì đó không chỉ tối mà còn có thể đáng ngờ, nguy hiểm hoặc xấu xa.
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi cụ thể hóa cách sử dụng "shadowy" hơn nữa. Ví dụ: bạn muốn tôi đưa ra ví dụ cho một tình huống cụ thể nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()