obscure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

obscure nghĩa là tối nghĩa. Học cách phát âm, sử dụng từ obscure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ obscure

obscureadjective

tối nghĩa

/əbˈskjʊə(r)//əbˈskjʊr/

Từ "obscure" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm đầu: /ˈɒbs/ - Âm "o" giống như âm "o" trong "hot" hoặc "pot".
  • Hậu âm: /kjuːr/ - Âm "cur" giống như "cur" trong "curious".

Tổng hợp: /ˈɒbskjuːr/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chi tiết trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ obscure trong tiếng Anh

Từ "obscure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Không rõ, không sáng tỏ, không dễ thấy:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "obscure". Nó mô tả điều gì đó không được biết đến rộng rãi, khó hiểu, hoặc không dễ quan sát.
  • Ví dụ:
    • "The meaning of this poem is obscure." (Ý nghĩa của bài thơ này là không rõ ràng.)
    • "The document contained obscure references to a secret meeting." (Tài liệu này chứa các tham chiếu không rõ về một cuộc họp bí mật.)
    • "The artist's intentions remain obscure." (Ý định của nghệ sĩ vẫn còn không rõ.)

2. Che khuất, lờ mờ:

  • Định nghĩa: "Obscure" có thể dùng để mô tả một thứ gì đó bị che khuất bởi ánh sáng, bóng tối, hoặc vật cản khác.
  • Ví dụ:
    • "The clouds were obscure and hid the sun." (Những đám mây lờ mờ che khuất mặt trời.)
    • "The road was obscure and difficult to find." (Đường đi lờ mờ và khó tìm.)

3. Ít người biết đến, không nổi tiếng:

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "obscure" nghĩa là một người, một tác phẩm, hoặc một sự kiện không được nhiều người biết đến hoặc không nổi tiếng.
  • Ví dụ:
    • "He was an obscure writer who only published a few short stories." (Anh ấy là một nhà văn ít người biết đến chỉ đăng tải một vài truyện ngắn.)
    • "Her music is obscure but gaining popularity." (Âm nhạc của cô ấy không nổi tiếng nhưng đang dần được nhiều người biết đến.)

4. (trong ngữ pháp) Không rõ ràng, mơ hồ:

  • Định nghĩa: Đối với các nhà ngữ pháp, "obscure" có thể đề cập đến một mệnh đề hoặc cụm từ không rõ ràng về cấu trúc hoặc ý nghĩa.
  • Ví dụ: "The sentence is obscure due to its complex grammar." (Cụm từ này không rõ ràng vì ngữ pháp phức tạp.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "obscure" bạn có thể tham khảo:

  • Unclear
  • Vague
  • Hidden
  • Unfamiliar
  • Unknown
  • Little-known
  • Rare

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "obscure" trong mỗi tình huống.
  • Thử sử dụng các ví dụ trên để làm quen với cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào của "obscure" không?


Bình luận ()