imprecise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

imprecise nghĩa là không chính xác. Học cách phát âm, sử dụng từ imprecise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ imprecise

impreciseadjective

không chính xác

/ˌɪmprɪˈsaɪs//ˌɪmprɪˈsaɪs/

Từ "imprecise" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong tiếng Việt (ví dụ: "see")
  • m - phát âm như âm "m" trong tiếng Việt
  • p - phát âm như âm "p" trong tiếng Việt
  • r - phát âm như âm "r" lăn tròn trong miệng (chỉ người Việt Nam, người khác có thể phát âm gần giống "r" trong tiếng Anh)
  • i - phát âm như âm "ee" trong tiếng Việt
  • c - phát âm như âm "s" trong tiếng Việt
  • e - phát âm như âm "e" huyền trong tiếng Việt

Tổng hợp: /ɪmˈprɪsɪs/ (lưu ý dấu nhấn ở âm thứ hai)

Bạn có thể tra cứu cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ imprecise trong tiếng Anh

Từ "imprecise" trong tiếng Anh có nghĩa là không chính xác, không rõ ràng, không cụ thể. Nó mô tả một điều gì đó thiếu sự chính xác, chi tiết hoặc rõ ràng về mặt ý nghĩa. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả sự thiếu chính xác trong thông tin hoặc diễn đạt:

  • Ví dụ: "His account of the event was imprecise and difficult to understand." (Câu chuyện của anh ấy về sự kiện đó không chính xác và khó hiểu.)
  • Ví dụ: "The map's boundaries were imprecise, leading to confusion." (Các ranh giới của bản đồ không chính xác, gây ra sự nhầm lẫn.)
  • Ví dụ: “The data presented in the report is imprecise; it needs to be verified.” (Dữ liệu được trình bày trong báo cáo không chính xác; nó cần được xác minh.)

2. Mô tả sự thiếu tính rõ ràng hoặc cụ thể trong suy nghĩ, ý tưởng hoặc cảm xúc:

  • Ví dụ: "She had an imprecise idea of what she wanted for her career." (Cô ấy có một ý tưởng không rõ ràng về những gì cô ấy muốn trong sự nghiệp của mình.)
  • Ví dụ: "His apology felt imprecise and lacked genuine remorse." (Câu xin lỗi của anh ấy có vẻ không cụ thể và thiếu sự ăn năn chân thành.)
  • Ví dụ: “The politician’s argument about economic policy was imprecise and riddled with vague terms.” (Lý lẽ của chính trị gia về chính sách kinh tế không cụ thể và chứa đầy các thuật ngữ mơ hồ.)

3. Sử dụng với các danh từ:

  • Ví dụ: "An imprecise measurement." (Một phép đo không chính xác.)
  • Ví dụ: "An imprecise prediction." (Một dự đoán không chính xác.)
  • Ví dụ: “The legal definition of ‘reasonable force’ is often imprecise.” (Định nghĩa pháp lý về 'sức mạnh hợp lý' thường không rõ ràng.)

Từ đồng nghĩa với "imprecise":

  • Vague
  • Indefinite
  • Rough
  • Inaccurate
  • Unclear
  • Unspecified

Lưu ý:

  • "Imprecise" thường được sử dụng khi sự thiếu chính xác là một vấn đề. Nếu sự thiếu chính xác là do không có đủ thông tin, bạn có thể sử dụng từ "incomplete" thay vì "imprecise".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "imprecise" trong tiếng Anh!


Bình luận ()