approximate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

approximate nghĩa là giống với, giống hệt với. Học cách phát âm, sử dụng từ approximate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ approximate

approximateadjective

giống với, giống hệt với

/əˈprɒksɪmət/
Định nghĩa & cách phát âm từ approximate

Từ "approximate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈprɑk.sɪ.meɪt/
    • ə: âm mũi rất nhẹ, giống như âm "a" trong chữ “about” (nhưng ngắn hơn và không cần thổi mũi).
    • ˈprɑk: “pr” giống như trong “pray”, “a” giống như trong “father”, "k" giống như trong "kite".
    • : “si” như trong “sister”.
    • meɪt: “mayt” như trong “mate”.

Phát âm theo cách dễ hiểu:

Bạn có thể chia thành 3 phần:

  1. əˈ: nghe như một âm mũi rất nhẹ, gần giống như “a” trong “about”.
  2. prɑk: “pr” như trong “pray”, “a” như “father”, “k” như “kite”.
  3. sɪt: “si” như “sister”, “t” như “tune”.

Mẹo:

  • Tập trung vào âm mũi đầu tiên, nó rất quan trọng để từ này được phát âm chính xác.
  • Luyện tập nghe các từ có âm tương tự như “pr” và “s”.

Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm “how to pronounce approximate”.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ approximate trong tiếng Anh

Từ "approximate" trong tiếng Anh có nghĩa là "xấp xỉ", "gần đúng", hoặc "ước lượng". Nó được sử dụng để chỉ một giá trị hoặc số lượng không chính xác hoàn toàn, mà chỉ là một con số gần với giá trị thực tế. Dưới đây là cách sử dụng từ "approximate" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Sử dụng để chỉ số lượng hoặc kích thước:

  • General approximation: "The distance between the two cities is approximately 100 miles." (Khoảng cách giữa hai thành phố xấp xỉ 100 dặm.)
  • Estimating size/volume: "Let's approximate the volume of the box. It seems to be about 20 cubic feet." (Hãy ước tính thể tích hộp. Nó có vẻ khoảng 20 feet khối.)
  • Approximating measurements: "The sculptor used approximate measurements to sketch the statue." (Người điêu khắc sử dụng các đo đạc xấp xỉ để phác thảo bức tượng.)

2. Sử dụng để chỉ giá trị hoặc con số:

  • Approximation of a calculation: "The calculator gave an approximation of 4.7, but I think the real answer is closer to 5." (Máy tính cho kết quả xấp xỉ là 4.7, nhưng tôi nghĩ câu trả lời thực tế gần 5 hơn.)
  • Approximating a cost: "The hotel bill was approximately $150." (Chi phí khách sạn là xấp xỉ 150 đô la.)
  • Approximating a time: "It will take approximately two hours to drive there." (Sẽ mất khoảng hai tiếng để lái xe đến đó.)

3. Sử dụng như một động từ (to approximate):

  • To calculate an approximation: "The engineer is approximating the load-bearing capacity of the bridge." (Kỹ sư đang tính toán khả năng chịu tải của cầu.)
  • To estimate something: "Let's approximate the number of students in the lecture hall." (Hãy ước lượng số lượng sinh viên trong hội trường.)

4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • Approximate + noun: "an approximate solution" (một giải pháp xấp xỉ)
  • Approximate + verb: "to approximate the data" (ước lượng dữ liệu)
  • Approximate to/at: "to approximate at 100" (ước lượng khoảng 100)

Một vài lưu ý:

  • "Approximately" là trạng từ: "Approximately" là dạng trạng từ của "approximate" và thường được dùng để bổ nghĩa cho một động từ, tính từ, hoặc cụm từ khác. Ví dụ: "The temperature is approximately 25 degrees Celsius." (Nhiệt độ gần 25 độ C.)
  • "Around" và "about" cũng có thể dùng tương đương: Trong nhiều trường hợp, "around" hoặc "about" cũng có thể được sử dụng thay thế cho "approximately" hoặc "approximate" để chỉ một con số xấp xỉ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "approximate" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: các từ đồng nghĩa hoặc các ví dụ ngữ cảnh khác?

Luyện tập với từ vựng approximate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientist provided an __________ estimate of the chemical’s concentration, as exact measurement was impossible.
  2. The architect’s initial sketches were only __________, requiring further refinement.
  3. The timeline for the project is __________, but we expect delays due to weather conditions.
  4. Her translation was __________ accurate, capturing the essence but missing some nuances.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The data is not exact but __________:
    a) vague
    b) approximate
    c) precise
    d) identical
  2. Which words can replace "roughly" in this sentence: "The cost is roughly $500"?
    a) exactly
    b) approximately
    c) nearly
    d) strictly
  3. The __________ weight of the package was 2.5 kg.
    a) approximate
    b) calculated
    c) estimated
    d) absolute
  4. We need a(n) __________ number of participants for the survey:
    a) approximate
    b) random
    c) fixed
    d) fluctuating
  5. Their findings were __________, but later experiments confirmed the exact values:
    a) provisional
    b) approximate
    c) definitive
    d) speculative

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The population of the city is roughly 5 million.
  2. The duration of the event will be about three hours.
  3. Her answer was close to correct but not exact.

Đáp án:

Bài 1:

  1. approximate
  2. approximate
  3. flexible (nhiễu)
  4. largely (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) approximate
  2. b) approximately, c) nearly
  3. a) approximate, c) estimated
  4. a) approximate
  5. a) provisional, b) approximate

Bài 3:

  1. The population of the city is approximately 5 million.
  2. The duration of the event will be approximately three hours.
  3. Her answer was nearly correct but not exact. (Không dùng "approximate")

Bình luận ()