vicinity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vicinity nghĩa là lân cận. Học cách phát âm, sử dụng từ vicinity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vicinity

vicinitynoun

lân cận

/vəˈsɪnəti//vəˈsɪnəti/

Từ "vicinity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vɪˈsɪnɪti

Phát âm chi tiết:

  • - nghe như chữ "vi" trong tiếng Việt.
  • ˈsɪ - nhấn mạnh vào âm này, nghe gần giống chữ "si" trong tiếng Việt.
  • - nghe như chữ "ni" trong tiếng Việt.
  • - nghe như chữ "ti" trong tiếng Việt.
  • ti - nghe như chữ "ti" cuối câu.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vicinity trong tiếng Anh

Từ "vicinity" trong tiếng Anh mang nghĩa là vùng lân cận, khu vực xung quanh, thường là một khu vực nhỏ hoặc một vùng đất gần một điểm cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ này, cùng với các ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Định nghĩa:

  • Vicinity: A neighboring area or region; the surrounding area. (Vùng lân cận, khu vực xung quanh)

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả vị trí: Bạn dùng nó để chỉ những nơi gần một địa điểm nào đó.
    • The hotel is located in a quiet vicinity of the city center. (Khách sạn nằm ở một vùng lân cận yên tĩnh của trung tâm thành phố.)
    • The new school will be built in the vicinity of the park. (Trường học mới sẽ được xây dựng ở khu vực xung quanh công viên.)
  • Mô tả môi trường xung quanh: Nó có thể dùng để miêu tả những gì có trong khu vực lân cận.
    • The vicinity was filled with shops and restaurants. (Khu vực xung quanh tràn ngập cửa hàng và nhà hàng.)
  • Thường dùng trong văn viết: “Vicinity” thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết, báo chí, hoặc các tài liệu chính thức so với trong giao tiếp hàng ngày.

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Nearby: Gần đó (thường dùng để chỉ khoảng cách ngắn)
  • Adjacent: Kề cận (chỉ hai địa điểm nằm cạnh nhau)
  • Around: Xung quanh (thường dùng một cách chung chung)
  • In the area: Trong khu vực (không cụ thể như “vicinity”)

4. Ví dụ khác:

  • The police investigated the vicinity for clues. (Cảnh sát điều tra khu vực xung quanh để tìm manh mối.)
  • We spent the afternoon exploring the charming vicinity of the old marketplace. (Chúng tôi dành buổi chiều để khám phá khu vực quyến rũ xung quanh khu chợ cổ.)

Tóm lại: "Vicinity" là một từ hữu ích để mô tả một vùng đất nằm gần một địa điểm cụ thể, nhưng nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc khi bạn cần một cách diễn đạt chính xác hơn so với các từ thông dụng như "nearby" hoặc “around”.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "vicinity" nhé! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()