surroundings là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

surroundings nghĩa là vùng xung quanh, môi trường xung quanh. Học cách phát âm, sử dụng từ surroundings qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ surroundings

surroundingsnoun

vùng xung quanh, môi trường xung quanh

/səˈraʊndɪŋz/
Định nghĩa & cách phát âm từ surroundings

Từ "surroundings" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sur - giống như "sur" trong từ "sure"
  • round - giống như "round" (vòng tròn)
  • ings - phần đuôi, giống như "wings" (cánh) hoặc "things" (chuyện)

Tổng hợp: /sərˈrɒʊndɪŋz/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trực tiếp trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ surroundings trong tiếng Anh

Từ "surroundings" trong tiếng Anh có nghĩa là môi trường xung quanh, khu vực lân cận, hoặc những thứ nằm xung quanh một đối tượng hoặc người. Nó thường dùng để mô tả không gian, cảnh vật hoặc những người, vật thể ở gần đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "surroundings" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả cảnh quan, môi trường:

  • "The beautiful countryside offered stunning surroundings for a relaxing holiday." (Phong cảnh nông thôn tuyệt đẹp mang đến những môi trường lý tưởng để nghỉ dưỡng thư giãn.)
  • “The hotel’s surroundings were peaceful, with a small lake and lush green trees.” (Khu vực xung quanh khách sạn yên bình, với một hồ nước nhỏ và cây xanh rậm rạp.)
  • “He loved the bustling surroundings of the city.” (Anh ấy yêu thích những môi trường náo nhiệt của thành phố.)

2. Mô tả không gian, khu vực lân cận:

  • "The detective examined the surroundings for any clues." (Nhà điều tra khảo sát khu vực xung quanh để tìm kiếm bất kỳ manh mối nào.)
  • “The house is situated in a quiet neighborhood with friendly surroundings.” (Nhà nằm ở một khu dân cư yên tĩnh với những môi trường thân thiện.)

3. Sử dụng để diễn tả những người, vật thể ở gần đó:

  • “She was surrounded by her friends and family.” (Cô ấy được bao quanh bởi bạn bè và gia đình.)
  • “The musician was surrounded by admirers after the concert.” (Nhạc sĩ được bao quanh bởi những người hâm mộ sau buổi hòa nhạc.)

4. Trong các câu phức tạp hơn:

  • “The urban surroundings significantly influenced his artistic style.” (Những môi trường đô thị đã ảnh hưởng đáng kể đến phong cách nghệ thuật của anh ấy.)
  • "The suspect's surroundings were thoroughly investigated." (Khu vực xung quanh nghi phạm đã được điều tra kỹ lưỡng.)

Lưu ý:

  • "Surroundings" thường được sử dụng như một danh từ bất quy tắc.
  • Bạn có thể thay thế "surroundings" bằng các từ đồng nghĩa như "environment," "area," "location," "vicinity," hoặc "surroundings" tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "surroundings" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể nào không?


Bình luận ()