consider là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

consider có nghĩa là cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ consider

considerverb

cân nhắc, xem xét, để ý, quan tâm, lưu ý đến

/kənˈsɪdə/
Định nghĩa & cách phát âm từ consider

Từ "consider" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkən.sɪd.ər

Phát âm chi tiết:

  • ˈkən - nghe như "con" (như trong "cone")
  • sɪd - nghe như "seed" (hạt giống)
  • ər - nghe như "er" (như trong "her")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ consider trong tiếng Anh

Từ "consider" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và ý nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Cân nhắc, xem xét: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "consider". Nó có nghĩa là suy nghĩ kỹ về một điều gì đó trước khi đưa ra quyết định hoặc có hành động.

  • Example: "I need to consider all the options before making a decision." (Tôi cần cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
  • Example: "Please consider my request carefully." (Vui lòng xem xét yêu cầu của tôi một cách cẩn thận.)

2. Chăm sóc, quan tâm đến: Sử dụng "consider" để thể hiện sự quan tâm hoặc chăm sóc ai đó.

  • Example: "She considers her family above all else." (Cô ấy chăm sóc gia đình của mình hơn tất cả.)
  • Example: "He considers the needs of his patients." (Anh ấy quan tâm đến nhu cầu của bệnh nhân.)

3. Cho rằng, giả định: "Consider" có thể dùng để thể hiện một giả định hoặc suy đoán.

  • Example: "I consider him to be a reliable friend." (Tôi cho rằng anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.)
  • Example: "We consider it likely that the rain will stop soon." (Chúng ta giả định rằng mưa sẽ tạnh sớm.)

4. Chế tạo, thiết kế: Đặc biệt trong ngữ cảnh thiết kế hoặc sản xuất, "consider" có nghĩa là tạo ra hoặc tạo mẫu.

  • Example: "The engineers considered several different designs." (Các kỹ sư đã chế tạo/thiết kế nhiều mẫu thiết kế khác nhau.)

Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp với "consider":

  • Consider + -ing form: (Ví dụ: "I am considering going to the beach.") - Thể hiện một hành động đang được suy nghĩ hoặc xem xét.
  • Consider + noun: (Ví dụ: "She considered his proposal.") - Thể hiện sự xem xét một điều gì đó.
  • Consider that...: (Ví dụ: "Consider that he didn't know the truth.") - Thể hiện việc suy nghĩ về một điều gì đó.

Một vài từ đồng nghĩa với "consider":

  • Think: Suy nghĩ
  • Evaluate: Đánh giá
  • Assess: Đánh giá
  • Reflect: Suy ngẫm

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "consider", bạn có thể cung cấp một ngữ cảnh cụ thể hơn mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: "Bạn muốn biết cách sử dụng 'consider' trong một tình huống nào?"

Thành ngữ của từ consider

all things considered
thinking carefully about all the facts, especially the problems or difficulties, of a situation
  • She's had a lot of problems since her husband died but she seems quite cheerful, all things considered.
your considered opinion
your opinion that is the result of careful thought
  • It is my considered opinion that you are wrong.

Bình luận ()