ponder là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ponder nghĩa là Suy ngẫm. Học cách phát âm, sử dụng từ ponder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ponder

ponderverb

Suy ngẫm

/ˈpɒndə(r)//ˈpɑːndər/

Từ "ponder" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈpɒndər/

  • Phát âm gần đúng: Pohn-der (giống như bạn nói "phonder")

Phân tích chi tiết:

  • Pohn: Âm "P" được phát âm giống như "p" trong tiếng Việt.
  • Der: Âm "der" được phát âm như "der" trong từ "derby".

Mẹo:

  • Bạn có thể hình dung từ "ponder" là một hành động suy nghĩ kỹ lưỡng, vì vậy khi phát âm, hãy cố gắng tạo ra một âm thanh trầm và chậm rãi.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ponder trong tiếng Anh

Từ "ponder" trong tiếng Anh có nghĩa là tự suy ngẫm, cân nhắc, suy nghĩ kỹ về một vấn đề nào đó. Nó mang sắc thái sâu sắc hơn "think" hoặc "consider", thể hiện một quá trình suy nghĩ chậm rãi, cẩn trọng, có thể kèm theo sự do dự hoặc băn khoăn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "ponder" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng cho sự suy ngẫm sâu sắc, cân nhắc kỹ lưỡng:

  • "He pondered the consequences of his decision for days." (Anh ta suy ngẫm về những hậu quả của quyết định của mình trong nhiều ngày.)
  • "She pondered over the ethics of the situation." (Cô ấy suy nghĩ kỹ về mặt đạo đức của tình huống này.)
  • "Let's ponder this issue together." (Hãy cùng suy ngẫm về vấn đề này nhé.)

2. Dùng cho sự do dự hoặc băn khoăn:

  • "He pondered whether to accept the job offer." (Anh ta do dự liệu có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không.)
  • "I pondered about the meaning of life." (Tôi suy tư về ý nghĩa của cuộc sống.)

3. Trong văn viết trang trọng:

  • "The philosopher pondered the nature of reality." (Nhà triết học suy ngẫm về bản chất của thực tế.)

4. Sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Ponder over (something): Sử dụng để nhấn mạnh vào việc suy nghĩ kỹ về một điều gì đó cụ thể.
    • "He pondered over the details of the plan." (Anh ấy suy nghĩ kỹ về chi tiết của kế hoạch.)

Phương sai:

  • "Ponder" thường được sử dụng trong văn viết và hội thoại trang trọng hơn "think".
  • Nó gợi ý một quá trình suy nghĩ phức tạp hơn, không chỉ đơn thuần là nghĩ ra một câu trả lời nhanh chóng.

Ví dụ thêm để bạn hiểu rõ hơn:

  • "After hearing the news, he began to ponder his future." (Sau khi nghe tin tức đó, anh ta bắt đầu suy nghĩ về tương lai của mình.)
  • “The defendant pondered the judge’s ruling.” (Đối tượng bị buộc tội suy nghĩ về phán quyết của thẩm phán.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "ponder" không?


Bình luận ()