Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
meditate nghĩa là suy nghĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ meditate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
suy nghĩ
Phát âm từ "meditate" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.
Chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các kênh sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "meditate" (tư duy, thiền định) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:
Basic Definition: To focus the mind in order to achieve a mentally clear andcalm state. (Tập trung tâm trí để đạt được trạng thái tinh thần rõ ràng và tĩnh lặng.)
More descriptive uses:
Lời khuyên:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "meditate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một câu, bạn đang học về loại thiền định nào, hay bạn đang tìm hiểu về một khái niệm cụ thể liên quan đến thiền định?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()