meditate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

meditate nghĩa là suy nghĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ meditate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ meditate

meditateverb

suy nghĩ

/ˈmedɪteɪt//ˈmedɪteɪt/

Phát âm từ "meditate" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈmed.ɪ.teɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Chi tiết hơn:

  • med phát âm giống như "med" trong từ "bed"
  • i phát âm tương tự như "ee" trong "see"
  • teɪt phát âm giống như "tay" nhưng âm "ay" ngắn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các kênh sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ meditate trong tiếng Anh

Từ "meditate" (tư duy, thiền định) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Dùng như một động từ (verb) - để diễn tả hành động thiền định:

  • Basic Definition: To focus the mind in order to achieve a mentally clear andcalm state. (Tập trung tâm trí để đạt được trạng thái tinh thần rõ ràng và tĩnh lặng.)

    • Example: "I meditate every morning to start my day." (Tôi thiền mỗi sáng để bắt đầu ngày mới.)
    • Example: "She meditates for an hour each afternoon." (Cô ấy thiền một tiếng mỗi chiều.)
  • More descriptive uses:

    • To practice meditation: "He's been meditating regularly for the past year." (Anh ấy đã thiền đều đặn trong một năm qua.)
    • To meditate on something: "I like to meditate on my goals and dreams." (Tôi thích thiền về mục tiêu và giấc mơ của mình.)
    • To meditate on a concept/topic: "The philosopher meditated on the meaning of life." (Nhà triết học đã suy tư về ý nghĩa của cuộc sống.)

2. Dùng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Mindfulness meditation: Một loại thiền định tập trung vào việc quan sát cảm xúc, suy nghĩ và cảm giác hiện tại mà không phán xét. (Ví dụ: "She practices mindfulness meditation to reduce stress.")
  • Guided meditation: Một loại thiền định có người dẫn dắt, thường thông qua âm thanh hoặc lời nói. (Ví dụ: “I listened to a guided meditation to help me fall asleep.”)
  • Meditative: (Tính từ) Liên quan đến việc thiền định. (Ví dụ: “The forest provided a meditative atmosphere.”)
  • Meditative silence: Sự im lặng thiền định. (Ví dụ: “We spent a few minutes in meditative silence.”)

3. Sử dụng trong văn cảnh rộng hơn:

  • To reflect deeply: (Suy tư sâu sắc - thường được dùng thay thế cho "meditate" trong trường hợp không thực sự thiền định.)
    • Example: "I need to meditate on this decision before I make it." (Tôi cần suy nghĩ sâu sắc về quyết định này trước khi đưa ra.)
  • To ponder: (Suy nghĩ về một điều gì đó một cách nghiêm túc và chậm rãi.)
    • Example: "He meditated on the consequences of his actions." (Anh ấy suy nghĩ về hậu quả của hành động của mình.)

Lời khuyên:

  • Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của "meditate" trước khi sử dụng nó. Không phải lúc nào bạn cũng chỉ đơn giản là "thiền định" theo nghĩa đen.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa như "reflect," "ponder," "contemplate," hoặc "think deeply" nếu bạn muốn diễn đạt ý tưởng về sự suy ngẫm mà không nhất thiết phải nhấn mạnh vào hành động thiền định.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "meditate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một câu, bạn đang học về loại thiền định nào, hay bạn đang tìm hiểu về một khái niệm cụ thể liên quan đến thiền định?


Bình luận ()