focus là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

focus nghĩa là tập trung; trung tâm, trọng tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ focus qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ focus

focusnoun

tập trung, trung tâm, trọng tâm

/ˈfəʊkəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ focus

Cách phát âm từ "focus" trong tiếng Anh là:

/ˈfɒkəs/

Phát âm chi tiết như sau:

  • f - phát âm giống như chữ "f" trong tiếng Việt.
  • o - phát âm ngắn như “o” trong từ “hot”.
  • c - phát âm giống như chữ "k" trong tiếng Việt.
  • u - phát âm ngắn như “u” trong từ “cup”.
  • s - phát âm giống như chữ "s" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ focus trong tiếng Anh

Từ "focus" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và nghĩa của nó khá đa dạng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Động từ (Verb): Tập trung, chú ý

  • Nghĩa: Tập trung sự chú ý, năng lượng hoặc nỗ lực vào một điều gì đó cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "I need to focus on my work." (Tôi cần tập trung vào công việc của mình.)
    • "She focused all her energy on helping the children." (Cô ấy đã tập trung hết sức lực vào việc giúp đỡ trẻ em.)
    • "The speaker focused on the importance of teamwork." (Người nói đã tập trung vào tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.)
    • "Please focus your attention on the instructions." (Vui lòng chú ý đến hướng dẫn.)

2. Danh từ (Noun): Điểm tập trung, sự tập trung

  • Nghĩa: Điểm mà ánh sáng hội tụ, hoặc trạng thái tập trung cao độ.
  • Ví dụ:
    • "The focus of the camera was blurry." (Điểm tập trung của máy ảnh bị mờ.)
    • "He had a clear focus in his career.” (Ông ấy có một mục tiêu rõ ràng trong sự nghiệp.)
    • "She's lost her focus and needs to get back on track." (Cô ấy đã mất tập trung và cần phải lấy lại được định hướng.)

3. Tính từ (Adjective): Tập trung, chuyên môn

  • Nghĩa: Liên quan đến việc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "He's a focus engineer." (Anh ấy là kỹ sư chuyên về tập trung.)
    • "This project is a focus area for the company." (Dự án này là một lĩnh vực tập trung chính của công ty.)

4. Trong cụm từ (Phrases):

  • Focus on: Tập trung vào (ví dụ: Focus on your goals - Tập trung vào mục tiêu của bạn)
  • Keep your focus: Giữ sự tập trung (ví dụ: Keep your focus on the prize - Giữ sự tập trung vào phần thưởng)
  • Gain focus: Thu được sự tập trung (ví dụ: It takes time to gain focus after a stressful event - Cần thời gian để lấy lại sự tập trung sau một sự kiện căng thẳng)
  • Lose focus: Mất tập trung (ví dụ: He lost focus during the exam - Anh ấy mất tập trung trong bài kiểm tra)

Lời khuyên:

  • Chú ý ngữ cảnh: Nghĩa của "focus" thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
  • Xem xét từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa như "concentrate," "pay attention," “prioritize,” hoặc “emphasize.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "focus", bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào, ví dụ: "Tôi muốn sử dụng 'focus' để nói về việc học tập." Hoặc bạn có thể hỏi một câu hỏi cụ thể hơn.

Luyện tập với từ vựng focus

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During meetings, it’s crucial to ______ on the key objectives rather than minor details.
  2. The company decided to ______ its resources on sustainable development projects.
  3. His ability to ______ in noisy environments makes him an excellent remote worker. (gây nhiễu: đáp án không phải "focus")
  4. The research paper lacks a clear direction; the author should ______ the main argument more effectively. (gây nhiễu: đáp án không phải "focus")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve productivity, employees should:
    a) focus on one task at a time
    b) multitask constantly
    c) ignore deadlines
  2. The manager emphasized the need to ______ during the training workshop.
    a) concentrate
    b) focus
    c) distract
  3. A good speaker must ______ the audience’s attention.
    a) focus
    b) scatter
    c) maintain (đáp án đúng khác)
  4. The team’s ______ was disrupted by frequent interruptions.
    a) focus
    b) energy
    c) discussion (đáp án đúng khác)
  5. She struggled to ______ due to lack of sleep.
    a) memorize
    b) focus
    c) relax

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Pay attention to the lecture instead of your phone."
    Rewrite: ______
  2. Original: "The project team needs to prioritize the core features."
    Rewrite: ______
  3. Original: "Direct your efforts toward solving the main problem."
    Rewrite: (Không dùng "focus") ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. focus
  2. focus
  3. concentrate (nhiễu)
  4. strengthen (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) focus
  2. b) focus
  3. c) maintain (đáp án đúng khác)
  4. a) focus
  5. b) focus

Bài 3:

  1. Rewrite: "Focus on the lecture instead of your phone."
  2. Rewrite: "The project team should focus on the core features."
  3. Rewrite: "Channel your efforts toward solving the main problem." (Không dùng "focus")

Bình luận ()