concentrate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

concentrate có nghĩa là tập trung. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ concentrate

concentrateverb

tập trung

/ˈkɒnsntreɪt//ˈkɒnsɛntreɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ concentrate

Từ "concentrate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈkɒnˌsentryt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) thể hiện trọng âm.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • con - phát âm như "con" trong tiếng Việt
  • cent - phát âm như "cent" trong tiếng "centimeter"
  • rate - phát âm như "rate" trong tiếng Việt

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ concentrate trong tiếng Anh

Từ "concentrate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Động từ (Verb): Tập trung, chú tâm, tập trung năng lượng

  • To concentrate on something: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là tập trung sự chú ý, nỗ lực vào một việc gì đó cụ thể.
    • Ví dụ: "I need to concentrate on my studies." (Tôi cần tập trung vào việc học của mình.)
    • Ví dụ: "She concentrated on the problem and eventually found a solution." (Cô ấy tập trung vào vấn đề và cuối cùng đã tìm ra giải pháp.)
  • To concentrate energy: Tập trung năng lượng, thường dùng để mô tả việc sử dụng năng lượng để một mục đích cụ thể.
    • Ví dụ: "The athletes concentrated their energy on the final sprint." (Những vận động viên tập trung năng lượng vào giờ chạy cuối cùng.)
  • To concentrate (a liquid): Tự tập trung, đặc lại (ví dụ: mật ong, nước ép).
    • Ví dụ: "He concentrated the juice by heating it." (Anh ấy tập trung nước ép bằng cách đun nóng nó.)

2. Danh từ (Noun): Sự tập trung, dung dịch đậm đặc

  • Concentration:
    • Mental concentration: (Sự tập trung tinh thần) – "Maintaining concentration is key to success in this task." (Duy trì sự tập trung là chìa khóa để thành công trong nhiệm vụ này.)
    • Concentrated solution: (Dung dịch đậm đặc) – "Use a concentrated solution of vinegar to clean the countertop." (Sử dụng dung dịch đậm đặc giấm để lau mặt bàn.)
    • Concentrate (pharmaceutical): (Độ bão hòa) - "This drug has a high concentrate." (Thuốc này có độ bão hòa cao.)

Một số cách diễn đạt liên quan đến "concentrate" khác:

  • To concentrate one's efforts: Dồn công sức vào một việc gì đó
  • Concentrated effort: Nỗ lực tập trung cao độ
  • To concentrate a feeling: Tập trung cảm xúc

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "concentrate" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó như thế nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn hiểu rõ hơn về một khía cạnh nào đó của từ này?


Bình luận ()