Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dedicate nghĩa là cống hiến. Học cách phát âm, sử dụng từ dedicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cống hiến
Phát âm từ "dedicate" trong tiếng Anh như sau:
/dɪˈdɪkeit/
Phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dedicate" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc dành thời gian, nguồn lực hoặc sự tập trung cho một mục đích hoặc người nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ:
Tổng kết:
| Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Dành cho | Dành thời gian, công sức,... | She dedicated her time to volunteering. |
| Dành (tác phẩm) | Dành một tác phẩm cho | He dedicated the poem to his friend. |
| Dành tâm trí | Tập trung hoàn toàn | I'll dedicate my full attention to the task. |
Bạn có thể sử dụng những ví dụ trên để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “dedicate” trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp nhất.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một loại cụ thể hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()