dedicate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dedicate nghĩa là cống hiến. Học cách phát âm, sử dụng từ dedicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dedicate

dedicateverb

cống hiến

/ˈdedɪkeɪt//ˈdedɪkeɪt/

Phát âm từ "dedicate" trong tiếng Anh như sau:

/dɪˈdɪkeit/

Phân tích từng âm tiết:

  • de - phát âm giống như "dee"
  • di - phát âm giống như "dee" (lặp lại)
  • cate - phát âm giống như "kate"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dedicate trong tiếng Anh

Từ "dedicate" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc dành thời gian, nguồn lực hoặc sự tập trung cho một mục đích hoặc người nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ:

1. Dành (thời gian, công sức, nguồn lực) cho:

  • Ý nghĩa: Dành một phần lớn thời gian, công sức, tài nguyên hoặc sự tập trung cho một mục đích, người hoặc sự việc cụ thể. Nó mang ý nghĩa là cam kết một cách nghiêm ttrong.
  • Cấu trúc: dedicate + noun/phrase
  • Ví dụ:
    • "She dedicated her life to helping underprivileged children." (Cô ấy đã dành cả cuộc đời mình để giúp đỡ trẻ em nghèo khổ.)
    • "The company dedicated a significant portion of its budget to research and development." (Công ty đã dành một phần lớn ngân sách cho nghiên cứu và phát triển.)
    • "He dedicated the award to his late mentor." (Anh ấy đã dành phần thưởng này để tri ân người cố vấn quá cố của mình.)

2. Dành (một tác phẩm, bài hát,...) cho:

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "dedicate" thường dùng để trả lời một bài hát, một bài thơ, một cuốn sách, hoặc một tác phẩm nào đó, thường là để tri ân hoặc bày tỏ cảm xúc.
  • Cấu trúc: dedicate + something (ví dụ: a song, a poem) + to + someone/something
  • Ví dụ:
    • "He dedicated the song to his wife." (Anh ấy đã dành bài hát này cho vợ mình.)
    • "The author dedicated the book to his family." (Tác giả đã dành cuốn sách này cho gia đình mình.)

3. Dành tâm trí (cho):

  • Ý nghĩa: Tập trung hoàn toàn vào một điều gì đó, thường là khi làm việc hoặc học tập.
  • Cấu trúc: dedicate + (oneself) + to + something
  • Ví dụ:
    • "I'm going to dedicate the next few hours to finishing this report." (Tôi sẽ dành vài giờ tới để hoàn thành báo cáo này.)
    • "He dedicated himself to his studies and achieved excellent results." (Anh ấy đã tập trung hoàn toàn vào việc học và đạt được những kết quả xuất sắc.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Dành cho Dành thời gian, công sức,... She dedicated her time to volunteering.
Dành (tác phẩm) Dành một tác phẩm cho He dedicated the poem to his friend.
Dành tâm trí Tập trung hoàn toàn I'll dedicate my full attention to the task.

Bạn có thể sử dụng những ví dụ trên để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “dedicate” trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp nhất.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một loại cụ thể hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()