devote là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

devote nghĩa là hiến dâng, dành hết cho. Học cách phát âm, sử dụng từ devote qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ devote

devoteverb

hiến dâng, dành hết cho

/dɪˈvəʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ devote

Từ "devote" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdevɑːt/

    • /ˈdev/ - phát âm giống như "dev" trong "devil"
    • /ɑːt/ - phát âm giống như "art" nhưng ngắn hơn một chút.
  • Dấu ngăn: có một dấu ngăn (schwa - /ə/) giữa "dev" và "ote".

Tổng kết: /ˈdevɑːt/ (Dev-ốt)

Mẹo: Bạn có thể hình dung là phát âm “dev” rồi sau đó phát âm “ốt” với một âm tiết ngắn.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng phát âm tiếng Anh (như Forvo, Merriam-Webster) để nghe lại cách phát âm chính xác:

Cách sử dụng và ví dụ với từ devote trong tiếng Anh

Từ "devote" có nghĩa là dành hết thời gian, công sức, tâm trí hoặc nguồn lực cho một việc gì đó. Nó thường mang ý nghĩa về sự tận tâm, cống hiến và trung thành. Dưới đây là cách sử dụng từ "devote" trong tiếng Anh với các ví dụ cụ thể:

1. Dành hết thời gian, công sức:

  • Ví dụ: "She devoted years to studying medicine." (Cô ấy đã dành nhiều năm để học ngành y.)
  • Ví dụ: "He devoted himself to his family." (Anh ấy đã dành cả cuộc đời cho gia đình.)
  • Ví dụ: "The company devotes a significant portion of its budget to research and development." (Công ty này dành một phần lớn ngân sách cho nghiên cứu và phát triển.)

2. Dành hết tâm trí, tình cảm:

  • Ví dụ: "She devoted all her thoughts and feelings to her lost love." (Cô ấy đã dành hết suy nghĩ và cảm xúc cho người yêu đã mất.)
  • Ví dụ: "He devoted his life to promoting social justice." (Anh ấy đã dành cả cuộc đời để thúc đẩy công lý xã hội.)

3. Dành (một thứ gì đó) cho một người hoặc một mục đích:

  • Ví dụ: "He devoted his painting to portray the beauty of nature.” (Anh ấy đã dùng hội họa để thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  • Ví dụ: "The museum devoted an entire hall to the works of Van Gogh." (Bảo tàng đã dành một toàn bộ phòng trưng bày cho các tác phẩm của Van Gogh.)

Phó từ thường dùng với "devote":

  • entirely: "He entirely devoted himself to the task." (Anh ấy hoàn toàn dành sự tập trung cho việc đó.)
  • fully: "She fully devoted her life to charity." (Cô ấy hoàn toàn dành cuộc đời cho từ thiện.)

Lưu ý: "Devote" thường được sử dụng ở thì quá khứ hoặc thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc vẫn tiếp diễn.

Tổng kết:

"Devote" là một từ mạnh mẽ thể hiện sự cống hiến sâu sắc. Hãy sử dụng nó khi bạn muốn nhấn mạnh sự tận tâm, sự cam kết và sự trung thành của một người hoặc một tổ chức đối với một điều gì đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "devote" trong ngữ cảnh khác không? Ví dụ như trong các tình huống cụ thể hoặc với các loại đối tượng khác nhau?


Bình luận ()