
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
apply nghĩa là gắn vào, ghép vào, áp dụng vào. Học cách phát âm, sử dụng từ apply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
Từ "apply" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ về cách sử dụng từ "apply" không?
Từ "apply" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Áp dụng | apply + to + something | Apply the theory to the problem. |
Nộp đơn xin | apply + for + something | Apply for a job. |
Dán, bôi | apply + something + to | Apply glue to the paper. |
Phù hợp | apply + to + someone/something | Apply to a wide range of students. |
Tính từ (liên động) | – | Applied mathematician |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ "apply" trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về cách sử dụng từ này, hãy cứ hỏi nhé!
To join the program, candidates need to:
a) submit an application
b) apply before June 1st
c) interview immediately
d) ignore the requirements
The rule does not _______ to part-time staff.
a) apply
b) affect
c) relate
d) approve
How can we _______ this theory in practice?
a) refuse
b) apply
c) reject
d) simplify
The company encourages employees to _______ for internal training. (Nhiều đáp án đúng)
a) register
b) ignore
c) apply
d) postpone
The software update will _______ fix the security issue. (Gây nhiễu)
a) hopefully
b) apply
c) completely
d) rarely
Original: "You should send your CV to the HR department if you want the job."
Rewrite:
Original: "The discount is only valid for members."
Rewrite:
Original: "He used his experience to solve the problem." (Không dùng "apply")
Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()