apply là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apply nghĩa là gắn vào, ghép vào, áp dụng vào. Học cách phát âm, sử dụng từ apply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apply

applyverb

gắn vào, ghép vào, áp dụng vào

/əˈplʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ apply

Từ "apply" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Apply (nghĩa là "ứng dụng", "đơn giản"):

  • Phát âm: /ˈæpli/
  • Giải thích:
    • ˈæpli: Phát âm "æpli" với âm "æ" giống như âm "a" trong tiếng Việt chữ "mã".
    • Âm "pli" gần giống như "pli" trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn.

2. Apply (nghĩa là "nộp đơn"):

  • Phát âm: /əˈplaɪ/
  • Giải thích:
    • əˈplaɪ: Phát âm "əˈplaɪ" với âm "ə" là âm mũi, giống như âm "uh" nhưng được phát âm trong mũi.
    • ˈplaɪ: Phát âm "plaɪ" với âm "i" giống như âm "i" trong tiếng Việt chữ "ít".

Lưu ý:

  • Để phân biệt hai cách phát âm này, hãy chú ý đến nghĩa của từ trong câu.
  • Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ "apply" trên các trang web như Google Translate, Youglish hoặc Forvo để luyện tập phát âm chính xác hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ về cách sử dụng từ "apply" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ apply trong tiếng Anh

Từ "apply" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Áp dụng (to apply to something):

  • Nghĩa: Sử dụng, áp dụng, đưa vào.
  • Ví dụ:
    • "I want to apply for a job at Google." (Tôi muốn ứng tuyển vào công việc tại Google.)
    • "She applied sunscreen to her skin before going to the beach." (Cô ấy sử dụng kem chống nắng trước khi đi biển.)
    • "The scientist applied the theory to the experiment." (Nhà khoa học áp dụng lý thuyết vào thí nghiệm.)
    • "The company applied for a grant." (Công ty nộp đơn xin trợ cấp.)
  • Cấu trúc: apply + to + something (ứng tuyển vào, sử dụng…)

2. Đưa ra (to apply for something):

  • Nghĩa: Nộp đơn xin, đăng ký. (thường dùng với các cơ hội như việc làm, học bổng, visa…)
  • Ví dụ:
    • "He applied for a university scholarship." (Anh ấy nộp hồ sơ xin học bổng trường đại học.)
    • "She applied for a visa to travel abroad." (Cô ấy nộp đơn xin thị thực để đi du học.)
    • "You need to apply for admission to the school." (Bạn cần đăng ký vào trường.)
  • Cấu trúc: apply + for + something (nộp đơn xin…)

3. Dán, bôi (to apply something to something):

  • Nghĩa: Dán, bôi một thứ lên một thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "Please apply glue to the paper." (Vui lòng dán giấy.)
    • "He applied lotion to his hands." (Anh ấy bôi kem dưỡng ẩm lên tay.)
    • "You can apply paint to the wall." (Bạn có thể bôi sơn lên tường.)
  • Cấu trúc: apply + something + to + something (dán, bôi… lên…)

4. Phù hợp, thích hợp (to apply to someone/something - trong trường hợp này có nghĩa là tương thích hoặc liên quan):

  • Nghĩa: Phù hợp, thích hợp, liên quan đến.
  • Ví dụ:
    • "This medicine applies to a wide range of illnesses." (Thuốc này phù hợp với nhiều loại bệnh.)
    • "His experience applies well to this role." (Kinh nghiệm của anh ấy phù hợp với vai trò này.)
  • Cấu trúc: apply + to + someone/something (phù hợp với…)

5. (Verb liên động): “Apply” có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một điều gì đó có liên quan hoặc phù hợp.

  • Ví dụ:
    • "He's an applied mathematician." (Anh ấy là một nhà toán học ứng dụng.) – (nghĩa là anh ấy sử dụng kiến thức toán học trong thực tế)

Tóm tắt:

Nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Áp dụng apply + to + something Apply the theory to the problem.
Nộp đơn xin apply + for + something Apply for a job.
Dán, bôi apply + something + to Apply glue to the paper.
Phù hợp apply + to + someone/something Apply to a wide range of students.
Tính từ (liên động) Applied mathematician

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ "apply" trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về cách sử dụng từ này, hãy cứ hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng apply

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Before the deadline, you must _______ for the scholarship online.
  2. The new policy will _______ to all employees starting next month.
  3. She decided to _______ her knowledge by volunteering at the lab. (gây nhiễu: từ khác)
  4. The professor asked us to _______ the data carefully before drawing conclusions. (gây nhiễu: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To join the program, candidates need to:
    a) submit an application
    b) apply before June 1st
    c) interview immediately
    d) ignore the requirements

  2. The rule does not _______ to part-time staff.
    a) apply
    b) affect
    c) relate
    d) approve

  3. How can we _______ this theory in practice?
    a) refuse
    b) apply
    c) reject
    d) simplify

  4. The company encourages employees to _______ for internal training. (Nhiều đáp án đúng)
    a) register
    b) ignore
    c) apply
    d) postpone

  5. The software update will _______ fix the security issue. (Gây nhiễu)
    a) hopefully
    b) apply
    c) completely
    d) rarely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "You should send your CV to the HR department if you want the job."
    Rewrite:

  2. Original: "The discount is only valid for members."
    Rewrite:

  3. Original: "He used his experience to solve the problem." (Không dùng "apply")
    Rewrite:


Đáp án

Bài 1:

  1. apply
  2. apply
  3. use (hoặc "utilize")
  4. analyze (hoặc "review")

Bài 2:

  1. a, b
  2. a
  3. b
  4. a, c
  5. a, c

Bài 3:

  1. "You should apply for the job by submitting your CV to the HR department."
  2. "The discount only applies to members."
  3. "He leveraged his experience to solve the problem." (hoặc "employed"/"utilized")

Bình luận ()