employ là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

employ nghĩa là dùng, thuê ai làm gì. Học cách phát âm, sử dụng từ employ qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ employ

employverb

dùng, thuê ai làm gì

/ɪmˈplɔɪ//ɛmˈplɔɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ employ

Từ "employ" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɪmˈplɔɪ/ (Nghe giống như "im - ploy")

  • ɪ: Âm mũi, giống như "i" trong "bit".
  • m: Âm "m" bình thường.
  • ˈplɔɪ: Phần này có trọng âm. Âm "pl" giống như "pl" trong "play". Âm "oy" như "oi" trong "boy".

Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về việc tuyển dụng, thuê người làm. Ví dụ: "The company employs many people." (Công ty thuê rất nhiều người.)

2. /eɪˈplɔɪ/ (Nghe giống như "ay - ploy")

  • eɪ: Âm đôi, giống như "ay" trong "say".
  • ˈplɔɪ: Phần này có trọng âm. Âm "pl" giống như "pl" trong "play". Âm "oy" như "oi" trong "boy".

Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về việc sử dụng, áp dụng một phương pháp. Ví dụ: "They employed a new strategy." (Họ áp dụng một chiến lược mới.)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều chứa âm "oy" tương tự như trong từ "boy" hoặc "toy".
  • Việc lựa chọn cách phát âm nào phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.

Bạn có thể tham khảo các nguồn audio sau để nghe cách phát âm chính xác:

Bạn có thể tập luyện bằng cách nghe và lặp lại nhiều lần để cải thiện khả năng phát âm. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ employ trong tiếng Anh

Từ "employ" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc thuê và sử dụng nhân lực. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ "employ", cùng với ví dụ và phân biệt với các từ đồng nghĩa:

1. Sử dụng "Employ" để chỉ việc thuê hoặc tuyển dụng người:

  • Cách dùng: "Employ" dùng để chỉ việc thuê người làm việc cho bạn, thường là với một công việc cụ thể hoặc một chức danh nhất định.
  • Ví dụ:
    • "I employ a team of graphic designers." (Tôi thuê một đội ngũ nhà thiết kế đồ họa.)
    • "The company employs over 500 people." (Công ty này thuê hơn 500 người.)
    • "He was employed as a teacher at the local school." (Anh ấy được thuê làm giáo viên ở trường địa phương.)
  • Cấu trúc thường gặp: employ + noun (people, staff, workers)

2. Sử dụng "Employ" để chỉ việc sử dụng một phương pháp, công cụ, hoặc kỹ thuật:

  • Cách dùng: "Employ" cũng có nghĩa là sử dụng một phương pháp, công cụ, hoặc kỹ thuật để đạt được một mục tiêu nào đó. Cách dùng này mang tính trang trọng hơn.
  • Ví dụ:
    • "The scientist employs advanced techniques in his research." (Nhà khoa học sử dụng các kỹ thuật tiên tiến trong nghiên cứu của mình.)
    • "They employed a strategy to win the game." (Họ sử dụng một chiến lược để giành chiến thắng trong trò chơi.)
    • "He employed logic to solve the problem." (Anh ấy sử dụng logic để giải quyết vấn đề.)
  • Thường được sử dụng với các động từ "use" hoặc "utilize" nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.

3. Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Hire: (tuyển dụng) – Thường dùng để chỉ việc tuyển dụng, đặc biệt khi không có nghĩa vụ ràng buộc lớn.
  • Utilize: (sử dụng) – Thường dùng để chỉ việc sử dụng một công cụ, phương pháp, hoặc tài nguyên.
  • Use: (sử dụng) – Giống như utilize, nhưng thường thông tục hơn.
  • Employ: (thuê, sử dụng - trang trọng hơn) - Nhấn mạnh việc thuê và sử dụng một người hoặc một phương pháp.

Tóm tắt:

Từ Nghĩa Ví dụ
Employ Thuê, sử dụng (nhân lực hoặc phương pháp) I employ a translator.
Hire Tuyển dụng We hired a new receptionist.
Utilize Sử dụng Utilize this tool for optimal results.
Use Sử dụng Use this method to solve the issue.

Lưu ý: "Employ" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với "hire" và "use."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn sử dụng từ "employ", hãy cung cấp cho tôi, và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu đó chính xác nhất!

Thành ngữ của từ employ

be employed (in) doing something
if a person or their time is employed in doing something, the person spends time doing that thing
  • She was employed in making a list of all the jobs to be done.

Bình luận ()