task là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

task nghĩa là nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc. Học cách phát âm, sử dụng từ task qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ task

tasknoun

nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc

/tɑːsk/
Định nghĩa & cách phát âm từ task

Từ "task" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Úa: /tæsk/ (âm "a" như trong "cat")
  • T: /t/ (âm "t" tiêu chuẩn)
  • Sk: /sk/ (như chữ "sk" trong tiếng Đức hoặc tiếng Nga)

Tổng hợp: /tæsk/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ task trong tiếng Anh

Từ "task" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và giải thích:

1. Công việc, nhiệm vụ, việc phải làm:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "task". Nó chỉ một công việc cụ thể, thường là một phần của một dự án lớn hơn, mà cần phải hoàn thành.
    • Example: "My task for today is to finish the report." (Nhiệm vụ của tôi hôm nay là hoàn thành báo cáo.)
    • Example: "I have several tasks to complete before the deadline." (Tôi có nhiều việc phải làm trước thời hạn.)

2. (Trong máy tính) tác vụ, thao tác:

  • Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "task" có nghĩa là một hành động hoặc thao tác mà hệ thống (hoặc phần mềm) thực hiện.
    • Example: "The operating system manages tasks efficiently." (Hệ điều hành quản lý các tác vụ một cách hiệu quả.)
    • Example: "This program doesn't handle user tasks well." (Chương trình này không xử lý các thao tác của người dùng tốt.)

3. (Danh sách công việc) danh sách việc cần làm:

  • "Task list" là một danh sách các công việc cần làm.
    • Example: "I checked off all the tasks on my list." (Tôi đã đánh dấu tất cả các việc cần làm trên danh sách của mình.)

4. (Trong quản lý dự án) nhiệm vụ, hạng mục công việc:

  • Trong quản lý dự án, "task" thường được dùng để chỉ một nhiệm vụ cụ thể trong kế hoạch dự án.
  • Example: "The project manager broke down the project into smaller tasks." (Quản lý dự án đã chia dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.)

5. (Ít phổ biến hơn) nhiệm vụ, vai trò (nhân viên):

  • Đôi khi, “task” có thể đề cập đến một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể mà một người nhận được.
    • Example: "Her task is to handle customer complaints." (Nhiệm vụ của cô ấy là xử lý các khiếu nại của khách hàng.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “task” bạn có thể sử dụng để tăng sự đa dạng trong ngôn ngữ:

  • Job
  • Duty
  • Responsibility
  • Assignment
  • Activity

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "task" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ task

take somebody to task (for/over something)
to criticize somebody strongly for something they have done
  • The local newspaper has been taking the city council to task over its transport policy.

Bình luận ()