
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
task nghĩa là nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc. Học cách phát âm, sử dụng từ task qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
Từ "task" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /tæsk/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "task" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và giải thích:
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “task” bạn có thể sử dụng để tăng sự đa dạng trong ngôn ngữ:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "task" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng từ này.
Before starting a new assignment, you should always:
a. clarify the task requirements
b. ignore the deadline
c. discuss the job details with your supervisor
d. delegate all responsibilities
Which of the following are synonyms for "task"? (Chọn nhiều đáp án)
a. duty
b. meeting
c. mission
d. break
The manager asked Emily to ______ the financial analysis by Friday.
a. postpone
b. complete
c. task
d. ignore
To improve efficiency, you should:
a. multitask excessively
b. prioritize key assignments
c. avoid planning
d. delay urgent chores
"The team’s primary ______ is to develop a prototype."
a. goal
b. objective
c. task
d. mistake
Original: "She was given the duty of organizing the conference."
Rewrite: __________________________
Original: "Finishing this report by noon is your responsibility."
Rewrite: __________________________
Original: "The committee assigned him the job of reviewing the proposals."
Rewrite (không dùng "task"): __________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()