
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
exercise nghĩa là bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện. Học cách phát âm, sử dụng từ exercise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện, làm, thi hành, thực hiện
Từ "exercise" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (Phonetic Alphabet): /ɪˈzərsiːz/
Phát âm chi tiết:
Tổng hợp: /ɪˈzərsiːz/ (i-zər-si-z)
Mẹo: Bạn có thể luyện tập theo cách chia nhỏ các âm tiết như trên để nghe và phát âm chính xác hơn. Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh để nghe bản ghi âm cách phát âm chuẩn của từ "exercise" để luyện tập.
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "exercise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Tập thể dục | I exercise every day. |
Thực hành | You need to exercise your Spanish. |
Sử dụng | Exercise the controls on the car. |
Bài tập học | Do exercise 1 in your textbook. |
Thực hiện | The company will exercise its strategy. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "exercise" được sử dụng. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể để tôi giải thích rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh đó không?
To improve flexibility, doctors recommend:
A. exercising daily
B. eating sugary snacks
C. practicing yoga
D. watching TV
Which of these are forms of mental exercise? (Chọn 2)
A. solving puzzles
B. lifting weights
C. meditating
D. running a marathon
The manager insisted on conducting a team-building __________.
A. meeting
B. exercise
C. discussion
D. report
"__________ caution when handling sensitive data," the trainer reminded.
A. Exercise
B. Express
C. Exhibit
D. Execute
Before the exam, students should:
A. skip breakfast
B. review notes
C. exercise patience
D. cram last minute
Original: "Doing yoga helps reduce stress."
Rewrite: "___________________________ helps reduce stress."
Original: "The military conducts drills regularly."
Rewrite: "The military regularly ___________________________."
Original: "She demonstrates great control in her work."
Rewrite (không dùng "exercise"): "She ___________________________ in her work."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()