exercise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exercise nghĩa là bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện. Học cách phát âm, sử dụng từ exercise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exercise

exercisenoun/verb

bài tập, sự thi hành, sự thực hiện, làm, thi hành, thực hiện

/ˈɛksəsʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ exercise

Từ "exercise" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪˈzərsiːz/

  • Phát âm chi tiết:

    • i: Giống âm "i" trong tiếng Việt chữ "í"
    • ˈzər: Giống âm "z" trong "zebra" + "ər" (giống âm "er" trong "her")
    • si: Giống âm "s" trong "sun" + "i"
    • z: Giống âm "z" trong "zoo"

Tổng hợp: /ɪˈzərsiːz/ (i-zər-si-z)

Mẹo: Bạn có thể luyện tập theo cách chia nhỏ các âm tiết như trên để nghe và phát âm chính xác hơn. Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh để nghe bản ghi âm cách phát âm chuẩn của từ "exercise" để luyện tập.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exercise trong tiếng Anh

Từ "exercise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe (Physical Exercise):

  • Ý nghĩa: Hành động thể chất để cải thiện sức khỏe và vóc dáng.
  • Ví dụ:
    • "I exercise every morning before work." (Tôi tập thể dục mỗi sáng trước khi đi làm.)
    • "He exercises regularly to stay fit." (Anh ấy tập thể dục đều đặn để giữ dáng.)
    • "Yoga and Pilates are good exercises." (Yoga và Pilates là những bài tập tốt.)
  • Dạng khác: work out (tập gym, tập luyện) - thường dùng để chỉ tập luyện cường độ cao hơn.

2. Áp dụng, thực hành (Practice):

  • Ý nghĩa: Thực hiện một kỹ năng, nguyên tắc hoặc quy trình.
  • Ví dụ:
    • "You need to exercise your writing skills." (Bạn cần luyện tập kỹ năng viết của mình.)
    • "The doctor told him to exercise caution." (Bác sĩ khuyên anh ấy nên cẩn trọng.)
    • "He exercised the new software before giving the presentation." (Anh ấy đã thực hành phần mềm mới trước khi trình bày.)
  • Dạng khác: practice - thường dùng để tập luyện một kỹ năng cụ thể.

3. Sử dụng (Use):

  • Ý nghĩa: Sử dụng một thứ gì đó, thường là một loại máy móc hoặc thiết bị.
  • Ví dụ:
    • "The machine needs to be exercised before it works properly." (Máy móc cần được khởi động, thử nghiệm trước khi hoạt động đúng cách.)
    • "I exercised the controls on the new computer." (Tôi đã thử các nút điều khiển trên máy tính mới.)

4. Một bài tập, một bài kiểm tra (Exercise - trong ngữ cảnh học tập):

  • Ý nghĩa: Một bài tập hoặc bài kiểm tra cụ thể trong một môn học.
  • Ví dụ:
    • "Do exercise 3 on page 20." (Làm bài tập 3 trang 20.)
    • "The exam included a math exercise." (Bài thi bao gồm một bài tập toán.)

5. (Động từ) Thực hiện (To carry out):

  • Ý nghĩa: Thực hiện một hành động, kế hoạch hoặc lệnh.
  • Ví dụ:
    • "The team will exercise their plan tomorrow." (Đội sẽ thực hiện kế hoạch của họ vào ngày mai.)
    • “They will exercise their right to remain silent.” (Họ sẽ thực hiện quyền của mình để giữ im lặng.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Tập thể dục I exercise every day.
Thực hành You need to exercise your Spanish.
Sử dụng Exercise the controls on the car.
Bài tập học Do exercise 1 in your textbook.
Thực hiện The company will exercise its strategy.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "exercise" được sử dụng. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể để tôi giải thích rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh đó không?

Luyện tập với từ vựng exercise

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Regular physical __________ is essential for maintaining a healthy lifestyle.
  2. The professor assigned a challenging __________ to test our understanding of the chapter.
  3. She completed a 30-minute __________ routine before starting her workday.
  4. The team performed a safety __________ to prepare for emergency situations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve flexibility, doctors recommend:
    A. exercising daily
    B. eating sugary snacks
    C. practicing yoga
    D. watching TV

  2. Which of these are forms of mental exercise? (Chọn 2)
    A. solving puzzles
    B. lifting weights
    C. meditating
    D. running a marathon

  3. The manager insisted on conducting a team-building __________.
    A. meeting
    B. exercise
    C. discussion
    D. report

  4. "__________ caution when handling sensitive data," the trainer reminded.
    A. Exercise
    B. Express
    C. Exhibit
    D. Execute

  5. Before the exam, students should:
    A. skip breakfast
    B. review notes
    C. exercise patience
    D. cram last minute


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Doing yoga helps reduce stress."
    Rewrite: "___________________________ helps reduce stress."

  2. Original: "The military conducts drills regularly."
    Rewrite: "The military regularly ___________________________."

  3. Original: "She demonstrates great control in her work."
    Rewrite (không dùng "exercise"): "She ___________________________ in her work."


Đáp án:

Bài 1:

  1. exercise
  2. exercise
  3. workout (nhiễu)
  4. drill (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, C
  2. A, C
  3. B
  4. A
  5. B, C

Bài 3:

  1. "Practicing yoga helps reduce stress." (hoặc "Exercising through yoga...")
  2. "The military regularly performs exercises."
  3. "She shows great control in her work." (từ thay thế: "shows")

Bình luận ()