
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
movement nghĩa là sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác. Học cách phát âm, sử dụng từ movement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chuyển động, sự hoạt động, cử động, động tác
Từ "movement" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:
Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "movement" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
a) Sự di chuyển, chuyển động chung:
b) Phong trào, xu hướng:
c) Chuyển động, cử động (của cơ thể):
Mẹo để phân biệt:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh. Nếu bạn có một cụm từ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "movement", hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn.
The police monitored the large crowd’s ________ to ensure safety.
A) motion
B) movement
C) action
D) progress
The ________ of tectonic plates can cause earthquakes.
A) shift
B) movement
C) rotation
D) flow
To improve productivity, the company streamlined its ________ of goods.
A) transportation
B) movement
C) delivery
D) process
The artist captured the ________ of wind in the trees through brushstrokes.
A) movement
B) sound
C) direction
D) color
His rapid ________ through the ranks surprised his colleagues.
A) movement
B) promotion
C) growth
D) elevation
"The protesters walked slowly toward the government building."
→ Rewrite using "movement" or a related word.
"The dancer’s steps were fluid and elegant."
→ Rewrite using "movement" or a related word.
"The machine’s parts rotate at a constant speed."
→ Rewrite without using "movement", replacing it with a suitable alternative.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()