movement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

movement nghĩa là sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác. Học cách phát âm, sử dụng từ movement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ movement

movementnoun

sự chuyển động, sự hoạt động, cử động, động tác

/ˈmuːvm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ movement

Từ "movement" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Moo-vuh-muhnt

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • Moo: Phát âm giống như "muu" trong tiếng Việt, như tiếng cừu.
  • vuh: Phát âm như "vuh" trong tiếng "substance".
  • muhnt: Phát âm như "mnt" (giống như "mnt" trong tiếng Việt, nhấn mạnh âm tiết cuối).

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ movement trong tiếng Anh

Từ "movement" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Moved (Động từ):

  • Định nghĩa: Di chuyển, chuyển động, cử động.
  • Ví dụ:
    • "I moved the box to the other side of the room." (Tôi đã di chuyển cái hộp sang bên kia phòng.)
    • "The crowd moved along with the parade." (Dân chúng di chuyển theo đội duyệt).
    • "She moved slowly because she was injured." (Cô ấy chuyển động chậm rãi vì cô bị thương.)

2. Movement (Danh từ):

  • a) Sự di chuyển, chuyển động chung:

    • Định nghĩa: Một hành động di chuyển, một chuỗi các hành động di chuyển hoặc một xu hướng di chuyển.
    • Ví dụ:
      • "There's a strong movement for environmental protection." (Có một phong trào mạnh mẽ cho bảo vệ môi trường.) – * phong trào là một sự di chuyển, một xu hướng*.
      • "The ship made a slow movement through the harbor." (Hải tàu di chuyển chậm rãi qua cảng.)
      • “The dancers’ graceful movement captivated the audience.” (Những chuyển động uyển chuyển của các vũ công đã thu hút khán giả.)
  • b) Phong trào, xu hướng:

    • Định nghĩa: Một nhóm người hoặc một lực lượng ủng hộ một ý tưởng, mục tiêu hoặc lá thư.
    • Ví dụ:
      • "The civil rights movement was a crucial part of American history." (Phong trào quyền dân sự là một phần quan trọng trong lịch sử Hoa Kỳ.)
      • "He’s involved in a political movement." (Anh ấy tham gia vào một phong trào chính trị.)
      • "A yoga movement is practiced during each pose." (Một chuyển động yoga được thực hiện trong mỗi tư thế.)
  • c) Chuyển động, cử động (của cơ thể):

    • Định nghĩa: Các hành động nhỏ, nhanh chóng của cơ thể.
    • Ví dụ:
      • "Show me your movement when you are exercising." (Hãy cho tôi thấy những chuyển động của bạn khi tập thể dục.)
      • “The baby’s quick movements suggested he was dreaming.” (Những chuyển động nhanh của em bé cho thấy em đang mơ.)

3. To move (Động từ - bản gốc):

  • Định nghĩa: Di chuyển, chuyển đến một nơi khác.
  • Ví dụ:
    • "I need to move my furniture." (Tôi cần di chuyển đồ đạc của tôi.)
    • “Please move your chair so I can pass.” (Xin hãy chuyển ghế của bạn ra để tôi đi qua.)

Mẹo để phân biệt:

  • Động từ "move": Tập trung vào hành động di chuyển.
  • Danh từ "movement": Tập trung vào sự di chuyển (một cái gì đó đang xảy ra) hoặc một phong trào (một nhóm người đang hành động).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh. Nếu bạn có một cụm từ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "movement", hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn.


Bình luận ()