
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
motion nghĩa là sự chuyển động, sụ di động. Học cách phát âm, sử dụng từ motion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chuyển động, sụ di động
Từ "motion" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "motion" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng "motion" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong các văn bản hoặc đoạn hội thoại khác. Nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "motion," hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn chọn cách sử dụng phù hợp nhất.
The committee voted unanimously to approve the ________.
a) motion
b) movement
c) action
d) suggestion
Newton’s laws describe the relationship between force and ________.
a) speed
b) motion
c) rotation
d) friction
To reduce errors, the engineer analyzed the machine’s ________ carefully.
a) position
b) motion
c) vibration
d) stability
The dancer’s graceful ________ captivated the audience.
a) motions
b) gestures
c) poses
d) steps
The lawyer objected to the opposing counsel’s ________ as irrelevant.
a) argument
b) motion
c) claim
d) proposal
Original: The robot’s movement was programmed to mimic human gestures.
Rewrite: __________
Original: The professor explained how forces cause changes in an object’s state.
Rewrite: __________
Original: The proposal to amend the policy was rejected.
Rewrite: __________ (Không dùng "motion")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()