
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
swing nghĩa là sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc. Học cách phát âm, sử dụng từ swing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đu đưa, lúc lắc, đánh đu, đu đưa, lúc lắc
Từ "swing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng âm "sw" giống nhau. Sự khác biệt nằm ở nguyên âm "i" và cuối bảng.
Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ như cách phát âm khác nhau khi sử dụng trong một câu cụ thể?
Từ "swing" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tóm lại:
Để hiểu rõ cách sử dụng “swing”, hãy xem xét ngữ cảnh của cụm từ. Nghĩa của nó sẽ thay đổi dựa trên ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một trong những nghĩa này, hoặc cung cấp thêm ví dụ không?
The pendulum’s gentle ________ fascinated the physics students.
A. swing
B. bounce
C. vibrate
D. rotate
To succeed in negotiations, you must ________ the discussion in your favor.
A. control
B. swing
C. stabilize
D. shift
The jazz band’s performance had a rhythmic ________ that made everyone dance.
A. tempo
B. swing
C. beat
D. melody
The CEO’s decision ________ the company’s profits dramatically.
A. improved
B. fluctuated
C. swung
D. declined
He tried to ________ the door open, but it was locked.
A. push
B. swing
C. pull
D. knock
Original: The market trends changed unpredictably last quarter.
Rewrite: The market trends ________ unpredictably last quarter.
Original: She moved the lantern back and forth to signal for help.
Rewrite: She ________ the lantern to signal for help.
Original: The politician’s speech influenced voters’ opinions.
Rewrite: The politician’s speech ________ voters’ opinions.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()