swing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

swing nghĩa là sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc. Học cách phát âm, sử dụng từ swing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ swing

swingverb

sự đu đưa, lúc lắc, đánh đu, đu đưa, lúc lắc

/swɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ swing

Từ "swing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Swing (noun - động tác, sự chuyển động):

  • Phát âm: /swɪŋ/
  • Cách phát âm:
    • Nguyên âm "i": Âm "i" ngắn như trong "bit"
    • Nguyên âm "w": Âm "w" như trong "water"
    • Đầu bảng: Âm "ng" như trong "sing"
  • Ví dụ: "The dancers had a great swing." (Những vũ công có một động tác rất đẹp.)

2. Swing (verb - chơi nhạc, thư giãn):

  • Phát âm: /swɪŋ/
  • Cách phát âm: Giống như phát âm "swing" như một danh từ.
  • Ví dụ: "Let's swing dancing!" (Chúng ta hãy chơi nhảy swing!)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng âm "sw" giống nhau. Sự khác biệt nằm ở nguyên âm "i" và cuối bảng.

Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Google Translate: Nhập "swing" và nhấn vào nút phát âm.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce swing" để xem video hướng dẫn.
  • Từ điển online: Một số từ điển online (như Merriam-Webster, Cambridge Dictionary) cung cấp bản ghi âm phát âm của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ như cách phát âm khác nhau khi sử dụng trong một câu cụ thể?

Cách sử dụng và ví dụ với từ swing trong tiếng Anh

Từ "swing" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. (Động từ) - Nhảy múa, lắc lư: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "swing" trong ngữ cảnh âm nhạc và vũ đạo.

  • Ví dụ: "They were swinging to the music at the dance club." (Họ đang nhảy múa theo nhịp điệu ở câu lạc bộ đêm.)
  • Ví dụ: "She swung her hips as she danced." (Cô ấy lắc hông khi nhảy.)

2. (Động từ) - Lắc, xoay: Đôi khi dùng để mô tả việc lắc hoặc xoay một vật gì đó.

  • Ví dụ: "He swung the door open." (Anh ấy đẩy cánh cửa.)
  • Ví dụ: "The pendulum swung back and forth." (Con dao găm đung đưa đi lại.)

3. (Động từ) - Di chuyển nhanh chóng: Thường được sử dụng để mô tả việc di chuyển hoặc đi lại một cách nhanh chóng và có tính trôi chảy.

  • Ví dụ: "The car was swinging wildly in the wind." (Xe di chuyển rất mạnh trong gió.)
  • Ví dụ: “The rope was swinging back and forth” (Dây thừng đung đưa mạnh mẽ.)

4. (Danh từ) - Giọng nhạc swing (Jazz): Mô tả phong cách âm nhạc swing (jazz) đặc trưng.

  • Ví dụ: "The band played a swing tune." (Dàn nhạc chơi một bài nhạc swing.)

5. (Danh từ) - (Động thái) - Khoảng trống, chân không (Trong một hệ thống): Đây là nghĩa ít phổ biến hơn, thường trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vật lý. Nó đề cập đến sự thay đổi về vị trí hoặc trạng thái trong một hệ thống.

  • Ví dụ: "The system swung to the left." (Hệ thống di chuyển sang trái.)

6. (Danh từ) - (Động thái) - Dùng một cách tự do, đột ngột: Trong một số trường hợp, "swing" có thể diễn tả việc sử dụng một thứ gì đó một cách tùy tiện, hoặc thay đổi đột ngột.

  • Ví dụ: "He swung the hammer at the nail." (Anh ấy đập búa vào đinh.) (Ở đây, “swing” diễn tả cách anh ấy sử dụng búa một cách mạnh mẽ.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ cách sử dụng “swing”, hãy xem xét ngữ cảnh của cụm từ. Nghĩa của nó sẽ thay đổi dựa trên ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một trong những nghĩa này, hoặc cung cấp thêm ví dụ không?

Thành ngữ của từ swing

no room to swing a cat
(informal)when somebody says there’s no room to swing a cat, they mean that a room is very small and that there is not enough space
    swing the balance
    to affect the result of something in one way rather than another
    • In an interview, smart presentation can swing the balance in your favour.
    • New evidence swung the balance against the prosecution.
    swing both ways
    (informal)to be bisexual (= sexually attracted to both men and women)
      swing for the fences
      (North American English)to really try to achieve something great, even when it is not reasonable to expect to be so successful
      • entrepreneurs who think big and swing for the fences
      • Investors need to manage risk and not swing for the fences.
      swing into action
      to start doing something quickly and with a lot of energy
      • The ambulance crew swung into action to resuscitate the patient.
      • The rescue operation swung into action immediately.
      • The emergency services swung into action as soon as the disaster was reported.
      swing the lead
      (old-fashioned, British English, informal)to pretend to be ill when in fact you are not, especially to avoid work
      • I don't think there's anything wrong with her—she's just swinging the lead.

      Bình luận ()