sway là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sway nghĩa là lắc lư. Học cách phát âm, sử dụng từ sway qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sway

swayverb

lắc lư

/sweɪ//sweɪ/

Từ "sway" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Sway (như "say" - với âm "ay" ở cuối):

  • Phát âm: /sweɪ/
  • Cách chia âm tiết: sw-ay
  • Gợi ý: Hãy tưởng tượng bạn đang nói từ "say" và thêm một âm "w" vào cuối.
  • Ví dụ: "The branches sway in the wind." (Những cành cây nghiêng theo gió.)

2. Sway (như "show" - với âm "ow" ở cuối):

  • Phát âm: /swɔɪ/
  • Cách chia âm tiết: sw-oy
  • Gợi ý: Âm "ow" nghe giống như âm trong từ "cow" hoặc "snow".
  • Ví dụ: "She swayed him to agree." (Cô ấy thuyết phục anh ấy đồng ý.)

Lưu ý quan trọng: Để xác định cách phát âm chính xác, cần xem xét ngữ cảnh sử dụng từ.

Bạn có thể nghe các cách phát âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sway trong tiếng Anh

Từ "sway" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Xoay, nghiêng (về động vật, vật thể nhẹ):

  • Định nghĩa: Di chuyển một cách chậm rãi, duỗi theo một hướng do lực tác động từ bên ngoài (thường là gió, sóng, lực hấp dẫn).
  • Ví dụ:
    • "The branches swayed in the wind." (Cành cây xoay trong gió.)
    • "The hammock swayed gently." (Túi ngủ nghiêng nhẹ nhàng.)
    • "The dog swayed with each step." (Con chó xoay mỗi bước chân.)

2. Lôi kéo, thuyết phục (về ý kiến, hành động):

  • Định nghĩa: Có ảnh hưởng đến ai đó, khiến họ thay đổi ý kiến hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • "His words swayed her opinion." (Lời nói của anh ta thuyết phục ý kiến của cô ấy.)
    • "The politician tried to sway public opinion." (Chính trị gia cố gắng lôi kéo ý kiến của công chúng.)
    • "The evidence didn't sway the jury." (Bằng chứng không thuyết phục bồi thẩm đoàn.)

3. Lắc, rung (về bản thân):

  • Định nghĩa: Khi nói về cảm xúc, người đó cảm thấy bối rối, buồn bã hoặc có những rung cảm mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "She swayed with emotion." (Cô ấy lắc trong nỗi đau.)
    • "He swayed with grief." (Anh ấy rung trong sự đau buồn.)
    • "The news swayed him, making him feel uncertain." (Tin tức lắc anh ấy, khiến anh ấy cảm thấy không chắc chắn.)

4. (Động từ rippling) Núp, nghiêng (về những bức tường, mái nhà trong cơn bão):

  • Định nghĩa: (Ít dùng hơn) Núp, nghiêng dưới tác động của cơn gió mạnh, thường thấy trong các câu văn cổ hoặc miêu tả cảnh quan.
  • Ví dụ: "The walls swayed in the storm." (Những bức tường núp trong cơn bão.)

Một vài lưu ý thêm:

  • "To sway someone" là cấu trúc phổ biến để diễn tả việc tác động lên ý kiến của ai đó.
  • "Sway" thường được dùng để diễn tả một quá trình chuyển động hoặc ảnh hưởng một cách chậm rãi, không đột ngột.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "sway" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không? Ví dụ: “Tôi muốn dùng từ 'sway' để miêu tả cảm xúc của một nhân vật…”


Bình luận ()