tilt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tilt nghĩa là Nghiêng. Học cách phát âm, sử dụng từ tilt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tilt

tiltverb

Nghiêng

/tɪlt//tɪlt/

Từ "tilt" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • tiːlt

Phần phát âm này được chia thành hai âm tiết:

  • tiː - nghe giống như "tee" (số đếm)
  • lt - nghe giống như "lt" (như trong "light")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tilt trong tiếng Anh

Từ "tilt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Ngủ nghiêng (to lean):

  • Ý nghĩa: Ngồi, nằm hoặc đứng với một bên thân hơi nghiêng.
  • Ví dụ:
    • "I tilted my head back to look at the ceiling." (Tôi nghiêng đầu ra sau để nhìn trần nhà.)
    • "She tilted her chair slightly forward." (Cô ấy nghiêng ghế một chút về phía trước.)
    • "The car tilted to the left when I turned sharply." (Xe nghiêng sang trái khi tôi rẽ gấp.)

2. Lật (to overturn):

  • Ý nghĩa: Việc lật một vật, thường là một cách đột ngột và lực lượng.
  • Ví dụ:
    • "He tilted the table and it fell over." (Anh ấy lật bàn và nó đổ.)
    • "The airplane tilted dramatically as it went through the turbulence." (Máy bay nghiêng mạnh mẽ khi đi qua cơn giật.)

3. (Trong cá cược, gambling) Mất tập trung, trở nên bốc đồng (to lose control, to become erratic):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "tilt" trong giới cá cược và poker. Nó mô tả trạng thái khi một người chơi bắt đầu đưa ra các quyết định mạo hiểm, không còn suy tính logic và dễ bị ảnh hưởng bởi những thua lỗ trước đó.
  • Ví dụ:
    • "He started to tilt after losing three hands in a row." (Anh ấy bắt đầu bốc đồng sau khi thua ba ván liên tiếp.)
    • "Don't tilt! Take a break if you're feeling frustrated." (Đừng bốc đồng! Hãy nghỉ ngơi nếu bạn cảm thấy thất vọng.)

4. Cúi, nghiêng (to angle):

  • Ý nghĩa: Kết hợp với các giới từ như "into" hoặc "towards" để chỉ sự uốn cong hoặc thay đổi hướng của một vật.
  • Ví dụ:
    • "He tilted the picture slightly to the left." (Anh ấy nghiêng bức tranh một chút sang trái.)
    • "Tilt the bucket to drain the water." (Nghiêng thùng để xả nước.)

5. (Trong vật lý) Nghiêng (to incline):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh khoa học, "tilt" có thể dùng để mô tả việc một vật thể bị nghiêng về một phía.

Lưu ý:

  • Động từ: "Tilt" thường được sử dụng như một động từ.
  • Tính từ: “Tilted” (đã chia động từ) là tính từ, ví dụ: a tilted table (bàn nghiêng).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "tilt", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn muốn mình giải thích thêm về nghĩa nào của "tilt" không? Bạn cần tôi giúp gì thêm không?

Thành ngữ của từ tilt

tilt at windmills
to waste your energy attacking imaginary enemies

    Bình luận ()