list là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

list nghĩa là danh sách; ghi vào danh sách. Học cách phát âm, sử dụng từ list qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ list

listnoun/verb

danh sách, ghi vào danh sách

/lɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ list

Từ "list" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /lɪst/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • l phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
  • i phát âm như âm "i" trong "bit".
  • st phát âm như "st" trong "stop".

2. /ˈlɪst/ (Ít dùng hơn, thường dùng trong các danh sách cụ thể)

  • l phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
  • i phát âm như âm "i" trong "bit" (nhấn mạnh).
  • st phát âm như "st" trong "stop" (nhấn mạnh).

Lời khuyên: Bạn nên sử dụng cách phát âm /lɪst/ trong hầu hết các trường hợp.

Để luyện tập, bạn có thể:

  • Tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo.
  • Lặp lại nhiều lần cách phát âm bạn chọn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "list" chẳng hạn như cách sử dụng, các từ đồng nghĩa hoặc các ví dụ về câu sử dụng?

Cách sử dụng và ví dụ với từ list trong tiếng Anh

Từ "list" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Danh từ (Noun): "Danh sách"

  • Ý nghĩa chung: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "list". Nó dùng để chỉ một tập hợp các vật, người, sự vật, hoặc ý tưởng được liệt kê theo thứ tự.
  • Ví dụ:
    • "I need to make a list of groceries." (Tôi cần làm một danh sách mua sắm.)
    • "Here’s a list of countries in Europe." (Đây là một danh sách các nước ở Châu Âu.)
    • "She made a list of things to do." (Cô ấy đã làm một danh sách những việc cần làm.)

2. Động từ (Verb): "Liệt kê"

  • Ý nghĩa: "List" cũng có thể là động từ, có nghĩa là đưa ra một danh sách.
  • Cấu trúc: List + danh từ
  • Ví dụ:
    • "Let's list all the ingredients." (Hãy liệt kê tất cả các nguyên liệu.)
    • "I will list my qualifications at the top of my resume." (Tôi sẽ liệt kê các trình độ của mình ở đầu hồ sơ.)

3. Các cách sử dụng khác (Less common)

  • List (as a noun): Trong một số trường hợp, "list" có thể chỉ một bản ghi, một bài viết hoặc một bài diễn văn.
    • "The governor's list of proposed legislation was released yesterday." (Danh sách các dự luật của Thống đốc đã được công bố ngày hôm qua.)
  • List (as a verb): Trong văn học, "list" có thể được sử dụng để chỉ hành động suy nghĩ về một chủ đề một cách có hệ thống. (Ít dùng, thường thấy trong văn học cổ điển)

Các cụm từ thường dùng với "list":

  • Make a list: Lập một danh sách
  • Write a list: Viết một danh sách
  • Read a list: Đọc một danh sách
  • Check off a list: Gạch bỏ một mục khỏi danh sách
  • Long list: Danh sách dài
  • Short list: Danh sách ngắn
  • Shopping list: Danh sách mua sắm
  • To-do list: Danh sách việc cần làm

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "list," bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn cung cấp một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "list," tôi có thể giúp bạn giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ list

be on/off the danger list
(British English)to be so ill that you may die; to no longer be very ill

    Bình luận ()