slope là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slope nghĩa là dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc. Học cách phát âm, sử dụng từ slope qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slope

slopenoun

dốc, đường dốc, độ dốc, nghiêng, dốc

/sləʊp/
Định nghĩa & cách phát âm từ slope

Từ "slope" (đường dốc) được phát âm như sau:

  • slôp (nghe giống như "slop" nhưng nhấn mạnh vào âm đầu)

Phần chia âm là "op".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ slope trong tiếng Anh

Từ "slope" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Độ dốc (của đường thẳng, hình vẽ,...)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "slope". Nó chỉ độ cao (rise) so với khoảng cách ngang (run) của một đường thẳng.

  • Ví dụ:
    • "The slope of the road is very steep." (Độ dốc của con đường rất dốc.)
    • "The slope of the line is positive." (Độ dốc của đường thẳng là dương.)
    • "The graph has a negative slope." (Đồ thị có độ dốc âm.)
    • Trong hình học: "The slope of the roof is 30 degrees." (Độ dốc của mái nhà là 30 độ.)

2. Nghiêng (của một bề mặt, vật thể,...)

"Slope" cũng có thể dùng để mô tả việc một vật thể hay bề mặt bị nghiêng, không nằm ngang.

  • Ví dụ:
    • "The ground is sloping downwards." (Đất đang dốc xuống.)
    • "He sat on an inclined slope." (Anh ấy ngồi trên một chỗ dốc.)

3. (Trong toán học) Độ dốc của một đường cong

Trong toán học, đặc biệt là trong giải tích, "slope" dùng để chỉ độ dốc của một đường cong tại một điểm.

  • Ví dụ:
    • "The slope of the curve at point x = 2 is 5." (Độ dốc của đường cong tại điểm x = 2 là 5.)

4. (Trong địa lý) Đới dốc, hướng dốc

Trong địa lý, "slope" có thể dùng để chỉ một đới dốc hoặc hướng dốc của một địa hình.

  • Ví dụ:
    • "The slope of the mountains is crucial for soil erosion." (Độ dốc của dãy núi rất quan trọng đối với xói mòn đất.)

5. (Trong lịch sử, địa chất) Các bệ đá, lớp đá dốc

Trong địa chất, "slope" có thể dùng để chỉ các bệ đá hoặc lớp đá dốc được tạo ra bởi các lực địa chất.

  • Ví dụ:
    • "The slope is made of sandstone and shale." (Các bệ đá này được tạo thành từ đá cát và đá mẹo.)

Tóm tắt:

Nghĩa Mô tả Ví dụ
Độ dốc Độ cao so với khoảng cách ngang "The slope is steep."
Nghiêng Bị nghiêng, không nằm ngang "The ground is sloping downwards."
Đường cong Độ dốc tại một điểm "The slope of the curve is positive."
Địa lý Đới dốc hoặc hướng dốc "The slope of the mountains."
Địa chất Bệ đá hoặc lớp đá dốc "The slope is made of sandstone."

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "slope" để tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn không?

Thành ngữ của từ slope

the/a slippery slope
a course of action that is difficult to stop once it has begun, and can lead to serious problems or disaster
  • She realized he was on the slippery slope towards a life of crime.

Bình luận ()