lean là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lean nghĩa là nghiêng, dựa, ỷ vào. Học cách phát âm, sử dụng từ lean qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lean

leanverb

nghiêng, dựa, ỷ vào

/liːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ lean

Từ "lean" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. Phát âm theo kiểu "keen" (hay nhất cho người mới bắt đầu):

  • Phần "lea": nghe như "lih" (giống như chữ "lie" nhưng ngắn hơn)

  • Phần "n": nghe gần giống như "n" trong "no"

    Tổng hợp: /liːn/ (dấu ")" biểu thị âm kéo dài)

2. Phát âm theo kiểu "lane" (mềm hơn, thường gặp trong văn nói):

  • Phần "lan": nghe như "lan" (giống như chữ "lane" trong "lane")

  • Phần "n": nghe giống như "n" trong "no"

    Tổng hợp: /leɪn/

Lưu ý:

  • Âm "e" ở đầu từ "lean" (trong cả hai cách phát âm) thường được kéo dài một chút.
  • Hãy luyện tập nghe và lặp lại các cách phát âm này để làm quen. Bạn có thể tìm các bản ghi phát âm trên các trang web như Forvo hoặc Google Translate để tham khảo.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "lean" trong câu để bạn luyện tập không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ lean trong tiếng Anh

Từ "lean" trong tiếng Anh có khá nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Của (possessive):

  • Ví dụ: "This is my lean jacket." (Đây là chiếc áo khoác của tôi.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện sự sở hữu. "Lean" ở đây là một phần của danh từ "jacket" (áo khoác), mô tả nó thuộc về ai.

2. Thâm yếu, thiếu sống động (adjective - mô tả):

  • Ví dụ: "The writing was lean and lacked detail." (Bài viết thô sơ và thiếu chi tiết.)
  • Ý nghĩa: Mô tả một cái gì đó đơn giản, thiếu sự phong phú, chi tiết hoặc cảm xúc. Nó thường được dùng để mô tả văn bản, tranh vẽ, hoặc thậm chí là cuộc trò chuyện.
  • Synonyms: sparse, barren, meager, thin

3. Tiết kiệm, hiệu quả (adjective - mô tả):

  • Ví dụ: "The company is implementing lean manufacturing techniques." (Công ty đang áp dụng các kỹ thuật sản xuất tinh gọn.)
  • Ý nghĩa: Liên quan đến hệ thống "Lean Management" (Quản lý tinh gọn), một phương pháp quản lý doanh nghiệp tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí, tăng hiệu quả và cải thiện giá trị cho khách hàng.
  • Synonyms: efficient, frugal, economical

4. Nhỏ gọn, súc tích (adjective - mô tả):

  • Ví dụ: "He gave a lean explanation of the situation." (Anh ấy đưa ra lời giải thích súc tích về tình hình.)
  • Ý nghĩa: Mô tả một điều gì đó ngắn gọn, không dài dòng.
  • Synonyms: concise, brief, succinct

5. (Verb) Giảm bớt, cắt giảm (verb - hoạt động):

  • Ví dụ: "We need to lean our expenses." (Chúng ta cần cắt giảm chi phí.)
  • Ý nghĩa: Thực hiện việc giảm bớt hoặc cắt giảm một cái gì đó, thường là chi phí hoặc lãng phí.
  • Synonyms: reduce, cut back, economize

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Category Meaning Example
Possessive Of, belonging to "The lean car"
Descriptive (Weak) Thin, lacking detail "Lean prose"
Descriptive (Efficient) Lean, efficient, frugal "Lean manufacturing"
Descriptive (Concise) Brief, succinct "A lean summary"
Verb (Reduce) To decrease, cut back "Lean the budget"

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "lean" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một cách sử dụng nào đó của từ "lean" không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi giải thích về hệ thống Lean Management chi tiết hơn?

Thành ngữ của từ lean

bend/lean over backwards (to do something)
to make a great effort, especially in order to be helpful or fair
  • I've bent over backwards to help him.

Bình luận ()