
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
lean nghĩa là nghiêng, dựa, ỷ vào. Học cách phát âm, sử dụng từ lean qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nghiêng, dựa, ỷ vào
Từ "lean" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Phần "lea": nghe như "lih" (giống như chữ "lie" nhưng ngắn hơn)
Phần "n": nghe gần giống như "n" trong "no"
Tổng hợp: /liːn/ (dấu ")" biểu thị âm kéo dài)
Phần "lan": nghe như "lan" (giống như chữ "lane" trong "lane")
Phần "n": nghe giống như "n" trong "no"
Tổng hợp: /leɪn/
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "lean" trong câu để bạn luyện tập không?
Từ "lean" trong tiếng Anh có khá nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Category | Meaning | Example |
---|---|---|
Possessive | Of, belonging to | "The lean car" |
Descriptive (Weak) | Thin, lacking detail | "Lean prose" |
Descriptive (Efficient) | Lean, efficient, frugal | "Lean manufacturing" |
Descriptive (Concise) | Brief, succinct | "A lean summary" |
Verb (Reduce) | To decrease, cut back | "Lean the budget" |
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "lean" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một cách sử dụng nào đó của từ "lean" không? Hoặc có lẽ bạn muốn tôi giải thích về hệ thống Lean Management chi tiết hơn?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()