Từ "light" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và ví dụ cụ thể:
1. Ánh sáng (Illumination):
- Light: (noun) ánh sáng, sự chói sáng.
- Example: "The light from the window was soft." (Ánh sáng từ cửa sổ rất dịu.)
- Example: "Turn on the light." (Bật đèn.)
- Light up: (verb) chiếu sáng, sáng lên.
- Example: "The stage lighted up with colorful spotlights." (Sân khấu được chiếu sáng bằng đèn chói lọi.)
- Example: "Her face lighted up when she heard the good news." (Ánh mắt cô tươi sáng lên khi nghe tin vui.)
2. Nhẹ (Weight):
- Light: (adjective) nhẹ (trọng lượng, cảm giác).
- Example: "This suitcase is very light." (Chiếc vali này rất nhẹ.)
- Example: "She felt light and airy after the shower." (Cô cảm thấy nhẹ nhõm và thoải mái sau khi tắm.)
3. Nhẹ nhàng (Movement/Quality):
- Light: (adjective) nhẹ nhàng, thanh thoát.
- Example: "She moved with light grace." (Cô di chuyển với sự duyên dáng nhẹ nhàng.)
- Example: "The music was light and cheerful." (Nhạc rất nhẹ nhàng và vui vẻ.)
- Lightly: (adverb) nhẹ nhàng, không quá mạnh.
- Example: "He lightly tapped the table." (Ông nhẹ nhàng gõ vào bàn.)
4. Thoải mái (Feeling/State):
- Light: (adjective) thoải mái, thư giãn.
- Example: "I feel light after eating a healthy meal." (Tôi cảm thấy thoải mái sau khi ăn một bữa ăn lành mạnh.)
- Example: "She has a light heart." (Cô ấy có tâm hồn nhẹ nhàng.)
5. Mới, tươi (New/Fresh):
- Light: (adjective) mới, tươi, trẻ trung. (Thường dùng để mô tả đồ ăn, trang điểm, hoặc trang phục)
- Example: "She wore a light make-up look." (Cô ấy trang điểm nhẹ nhàng.)
- Example: "The salad was very light and refreshing." (Salad rất mới và tươi mát.)
6. Làm nhẹ (Reduce/Ease):
- Lighten: (verb) làm nhẹ, giảm bớt (gánh nặng, cảm xúc).
- Example: "He tried to lighten the mood." (Anh ấy cố gắng giảm bớt sự căng thẳng.)
- Example: "Let's lighten the load by sharing the work." (Hãy giảm bớt gánh nặng bằng cách chia sẻ công việc.)
7. Chế biến (Cooking):
- Lightly fried: (adjective) chiên sơ, chiên không ngập dầu.
- Example: "I like my fish lightly fried." (Tôi thích cá chiên sơ.)
Lưu ý:
- Ngữ cảnh: Nghĩa của "light" thường được xác định bởi ngữ cảnh sử dụng.
- Động từ vs. Danh từ vs. Tính từ: "Light" có thể là một danh từ, một động từ hoặc một tính từ, mỗi loại có cách sử dụng khác nhau.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "light", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn có muốn tôi giải thích một cách sử dụng cụ thể nào không?
Bình luận ()