blonde là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blonde nghĩa là hoe vàng, mái tóc hoe vàng. Học cách phát âm, sử dụng từ blonde qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blonde

blondeadjective

hoe vàng, mái tóc hoe vàng

/blɒnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ blonde

Từ "blonde" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. Phát âm theo kiểu "blond" (phổ biến nhất):

  • Nguyên âm: /blɒnd/
    • b: Phát âm gần giống âm "b" trong tiếng Việt (nhưng hơi nhẹ)
    • l: Phát âm như "l" trong "light"
    • ɒ: Âm "ô" (như trong "hot" hoặc "pot")
    • n: Phát âm như "n" trong "now"
    • d: Phát âm như "d" trong "dog"

2. Phát âm theo kiểu "blond" (ít phổ biến hơn, thường nghe trong một số vùng miền):

  • Nguyên âm: /blɑːnd/
    • b: Phát âm gần giống "b" trong tiếng Việt (nhưng hơi nhẹ)
    • l: Phát âm như "l" trong "light"
    • ɑː: Âm "a" kéo dài (như "ah" trong "father")
    • n: Phát âm như "n" trong "now"
    • d: Phát âm như "d" trong "dog"

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blonde trong tiếng Anh

Từ "blonde" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Miêu tả màu tóc:

  • Tính từ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để miêu tả tóc màu vàng nhạt. Ví dụ:
    • "She has blonde hair." (Cô ấy có tóc vàng.)
    • "He's a blonde man." (Anh ấy là một người đàn ông tóc vàng.)
  • Danh từ: Đôi khi dùng "blonde" để chỉ người có tóc vàng. Đây là một thuật ngữ đã cũ và có thể bị coi là hơi phân biệt chủng tộc, vì nó thường được liên tưởng đến những người gốc Bắc Âu.
    • "A blonde bombshell." (Một mỹ nhân tóc vàng quyến rũ - cách dùng này có thể mang sắc thái tiêu cực.)

2. Miêu tả tính cách (thường mang tính tiêu cực, gán ghép với những đặc điểm dựa trên định kiến):

  • Tính từ: Trong nhiều trường hợp, "blonde" được sử dụng để miêu tả một người có tính cách ngây thơ, đơn giản, dễ dỗ dành, thiếu hiểu biết hoặc thiếu khả năng tư duy logic. Lưu ý: Cách sử dụng này thường bị coi là phân biệt chủng tộc và mang tính xúc phạm.
    • "They stereotype blondes as being ditzy." (Họ phân loại người tóc vàng là ngốc nghếch.)
    • "He thinks blondes are less intelligent." (Anh ấy nghĩ người tóc vàng ít thông minh hơn.)
    • RẤT QUAN TRỌNG: Việc sử dụng cách này rất nên tránh và nên thay thế bằng những mô tả tính cách cụ thể hơn, không dựa trên màu tóc.

3. Miêu tả màu da (ít phổ biến hơn):

  • Tính từ: Đôi khi, "blonde" được dùng để miêu tả màu da trắng nhợt nhạt, đặc biệt ở những vùng có khí hậu lạnh. Tuy nhiên, cách dùng này không phổ biến và có thể gây hiểu lầm.

Lưu ý quan trọng:

  • Sự phân biệt chủng tộc: Việc sử dụng "blonde" để miêu tả tính cách (đặc biệt là với ý nghĩa tiêu cực) là một vấn đề nhạy cảm và thường bị coi là phân biệt chủng tộc. Hãy cẩn trọng khi sử dụng từ này, đặc biệt là trong môi trường công cộng.
  • Thay thế: Thay vì dùng "blonde" để miêu tả tính cách, hãy sử dụng các từ ngữ mô tả tính cách cụ thể hơn như: naive, superficial, airheaded, unintelligent, etc. (ngây thơ, bề ngoài, lập dị, thiếu hiểu biết,...)

Tóm lại: Cách sử dụng phổ biến nhất của "blonde" là miêu tả màu tóc vàng. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những sắc thái tiêu cực và tiềm ẩn phân biệt chủng tộc của cách sử dụng từ này trong khi miêu tả tính cách.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "blonde" không? Ví dụ như cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, hoặc lịch sử và nguồn gốc của từ này?

Luyện tập với từ vựng blonde

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She tied her long __________ hair into a ponytail before the meeting.
  2. The artist preferred using __________ wood for the sculpture because of its light color.
  3. His __________ jacket stood out in the crowd, making him easy to spot.
  4. The detective noted that the suspect had __________ highlights, but the witness described them as brown.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The little girl had:
    a) blonde braids
    b) dark curls
    c) red highlights
    d) short spikes

  2. Which words describe natural hair colors?
    a) blonde
    b) platinum
    c) dyed
    d) brunette

  3. The fashion model was known for her:
    a) blonde wig
    b) athletic build
    c) bright smile
    d) tailored suit

  4. Choose the incorrect combination:
    a) She has blonde eyebrows. (rare but possible)
    b) He dyed his beard blonde.
    c) The blonde table looked elegant.
    d) Her blonde ambition was undeniable.

  5. Synonyms for "fair-haired" include:
    a) blonde
    b) golden
    c) auburn
    d) light-brown


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Her hair was light yellow and wavy.
    Rewrite: __________

  2. Original: The actor changed his hair color to a pale shade for the role.
    Rewrite: __________

  3. Original: The sunlight made her brown hair look lighter.
    Rewrite: (Không dùng "blonde") __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. blonde
  2. blonde
  3. bright (nhiễu)
  4. blonde

Bài 2:

  1. a (blonde braids)
  2. a, b, d (blonde, platinum, brunette)
  3. a, c (blonde wig, bright smile)
  4. c (The table cannot be "blonde")
  5. a, b (blonde, golden)

Bài 3:

  1. Rewrite: Her hair was blonde and wavy.
  2. Rewrite: The actor dyed his hair blonde for the role.
  3. Rewrite: The sunlight gave her brunette hair a honey-toned glow. (Không dùng "blonde")

Bình luận ()