
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
blonde nghĩa là hoe vàng, mái tóc hoe vàng. Học cách phát âm, sử dụng từ blonde qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hoe vàng, mái tóc hoe vàng
Từ "blonde" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "blonde" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Lưu ý quan trọng:
Tóm lại: Cách sử dụng phổ biến nhất của "blonde" là miêu tả màu tóc vàng. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những sắc thái tiêu cực và tiềm ẩn phân biệt chủng tộc của cách sử dụng từ này trong khi miêu tả tính cách.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "blonde" không? Ví dụ như cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, hoặc lịch sử và nguồn gốc của từ này?
The little girl had:
a) blonde braids
b) dark curls
c) red highlights
d) short spikes
Which words describe natural hair colors?
a) blonde
b) platinum
c) dyed
d) brunette
The fashion model was known for her:
a) blonde wig
b) athletic build
c) bright smile
d) tailored suit
Choose the incorrect combination:
a) She has blonde eyebrows. (rare but possible)
b) He dyed his beard blonde.
c) The blonde table looked elegant.
d) Her blonde ambition was undeniable.
Synonyms for "fair-haired" include:
a) blonde
b) golden
c) auburn
d) light-brown
Original: Her hair was light yellow and wavy.
Rewrite: __________
Original: The actor changed his hair color to a pale shade for the role.
Rewrite: __________
Original: The sunlight made her brown hair look lighter.
Rewrite: (Không dùng "blonde") __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()