
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
faint nghĩa là nhút nhát, yếu ớt. Học cách phát âm, sử dụng từ faint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhút nhát, yếu ớt
Từ "faint" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /feɪnt/
Tổng hợp: /feɪnt/ (gần giống như "faynt", nhưng âm "a" kéo dài hơn một chút)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:
Hãy tập luyện nghe và lặp lại theo cách phát âm trên để cải thiện khả năng phát âm của bạn. Chúc bạn học tốt!
Từ "faint" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "faint":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "faint", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa cụ thể của từ "faint" không? Hoặc bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "faint" không?
The star’s light was almost invisible because it was:
a) faint
b) bright
c) loud
d) sharp
Which words describe a sound that is hard to hear? (Choose 2)
a) faint
b) muffled
c) explosive
d) weak
After skipping breakfast, Mark felt dizzy and nearly:
a) laughed
b) fainted
c) shouted
d) slept
The __________ glow of the fireflies created a magical atmosphere.
a) faint
b) blinding
c) vibrant
d) roaring
Her criticism was so subtle that it felt more like a __________ suggestion.
a) strong
b) faint
c) direct
d) imaginary
Original: The sound of the distant bells was barely audible.
Rewrite: __________
Original: She felt dizzy and almost lost consciousness.
Rewrite: __________
Original: The outline of the mountain was unclear in the fog.
Rewrite: __________ (Không dùng "faint")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()