faint là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

faint nghĩa là nhút nhát, yếu ớt. Học cách phát âm, sử dụng từ faint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ faint

faintadjective

nhút nhát, yếu ớt

/feɪnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ faint

Từ "faint" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /feɪnt/

    • f: /f/ (giống âm "f" trong tiếng Việt)
    • ai: /eɪ/ (như phát âm "aye" trong "aye, aye captain")
    • nt: /nt/ (giống âm "nt" trong tiếng Việt)
  • Tổng hợp: /feɪnt/ (gần giống như "faynt", nhưng âm "a" kéo dài hơn một chút)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Hãy tập luyện nghe và lặp lại theo cách phát âm trên để cải thiện khả năng phát âm của bạn. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ faint trong tiếng Anh

Từ "faint" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Yếu ớt, mờ nhạt (Physical Weakness):

  • Ý nghĩa: Mô tả cảm giác yếu ớt, mệt mỏi, hoặc mất sức.
  • Ví dụ:
    • "I felt faint after standing in the heat for too long." (Tôi cảm thấy yếu ớt sau khi đứng trong cái nóng quá lâu.)
    • "She had a faint headache." (Cô ấy bị đau đầu nhẹ.)
    • "He was weak and faint." (Anh ấy yếu ớt và yếu ớt.)

2. Mất dấu, tan biến (Loss of Consciousness/Vision):

  • Ý nghĩa: Mô tả trạng thái đầu óc mờ đi, mất nhận thức, hoặc tầm nhìn mờ nhạt.
  • Ví dụ:
    • "He fainted at the sight of the accident." (Anh ấy ngất xỉu khi thấy tai nạn xảy ra.)
    • "Her vision faded to a faint grey." (Tầm nhìn của cô ấy mờ dần thành màu xám nhạt.)
    • "A faint smell of smoke lingered in the air." (Một mùi khói thoảng rất nhẹ vẫn còn trong không khí.)

3. Tiếng nhỏ, vọng lại (Low Sound):

  • Ý nghĩa: Mô tả một âm thanh rất nhỏ, khó nghe, hoặc chỉ là tiếng vọng.
  • Ví dụ:
    • "I heard a faint whisper." (Tôi nghe thấy một tiếng thì thầm rất nhỏ.)
    • "There was a faint sound of music coming from the room." (Có tiếng nhạc rất nhỏ vọng ra từ phòng.)
    • "A faint bell chime echoed through the courtyard." (Tiếng chuông ngân nga rất nhẹ vang vọng khắp khuôn viên.)

4. (Tính từ) Nhạt nhòa, mờ nhạt (Weak Appearance/Feeling):

  • Ý nghĩa: Mô tả một màu sắc, hình dáng, hoặc cảm giác không rõ ràng, yếu ớt.
  • Ví dụ:
    • "The colors of the sunset were faint." (Màu sắc của hoàng hôn rất nhạt nhòa.)
    • "He gave a faint smile." (Anh ấy mỉm cười một cách yếu ớt.)
    • "I have a faint memory of that day." (Tôi có một ký ức mờ nhạt về ngày hôm đó.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "faint":

  • Sử dụng "faint" để nhấn mạnh mức độ yếu ớt, mờ nhạt. Nó khác với "weak" (yếu) vì "weak" có thể chỉ sự yếu sức lực, còn "faint" thường liên quan đến cảm giác mờ nhạt về tinh thần hoặc thể chất.
  • "Faint" thường được sử dụng với các giới từ như "to", "of", hoặc "in" (ví dụ: faint to, faint of, faint in).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "faint", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa cụ thể của từ "faint" không? Hoặc bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "faint" không?

Thành ngữ của từ faint

damn somebody/something with faint praise
to praise somebody/something only a little, in order to show that you do not really like them/it
    not have the faintest (idea)
    (informal)to not know anything at all about something
    • I didn't have the faintest idea what you meant.
    • He didn’t have the faintest idea how the others would react.

    Luyện tập với từ vựng faint

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The scientist detected a __________ smell of sulfur in the lab, barely noticeable.
    2. Despite the heat, she refused to drink water and eventually collapsed from __________.
    3. His voice was so __________ that I had to lean closer to hear his apology.
    4. The old photograph had faded, leaving only a __________ outline of the figures.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The star’s light was almost invisible because it was:
      a) faint
      b) bright
      c) loud
      d) sharp

    2. Which words describe a sound that is hard to hear? (Choose 2)
      a) faint
      b) muffled
      c) explosive
      d) weak

    3. After skipping breakfast, Mark felt dizzy and nearly:
      a) laughed
      b) fainted
      c) shouted
      d) slept

    4. The __________ glow of the fireflies created a magical atmosphere.
      a) faint
      b) blinding
      c) vibrant
      d) roaring

    5. Her criticism was so subtle that it felt more like a __________ suggestion.
      a) strong
      b) faint
      c) direct
      d) imaginary


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The sound of the distant bells was barely audible.
      Rewrite: __________

    2. Original: She felt dizzy and almost lost consciousness.
      Rewrite: __________

    3. Original: The outline of the mountain was unclear in the fog.
      Rewrite: __________ (Không dùng "faint")


    Đáp án

    Bài 1:

    1. faint
    2. dehydration (nhiễu)
    3. faint
    4. dim (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) faint
    2. a) faint, d) weak
    3. b) fainted
    4. a) faint
    5. b) faint

    Bài 3:

    1. The sound of the distant bells was faint.
    2. She felt dizzy and almost fainted.
    3. The outline of the mountain was indistinct in the fog. (Không dùng "faint")

    Bình luận ()