collapse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

collapse nghĩa là sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ. Học cách phát âm, sử dụng từ collapse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ collapse

collapseverb

sụp đổ, sự đổ nát, sự sụp đổ

/kəˈlaps/
Định nghĩa & cách phát âm từ collapse

Từ "collapse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /kəˈlæp.sə/ (tiếng Mỹ)
  • /kəˈlæp.sə/ (tiếng Anh Anh)

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • - gần giống như "kuh" (nhưng ngắn hơn, không phát âm "e")
  • ˈlæp - "lap" (như từ "lap" - chạm)
  • - "suh" (nhưng ngắn hơn, không phát âm "e")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ collapse trong tiếng Anh

Từ "collapse" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Sụp đổ, đổ sập (Physical collapse):

  • Meanings: Đây là nghĩa cơ bản nhất, dùng để chỉ việc một cấu trúc, vật thể hoặc cơ thể sụp đổ xuống.
  • Examples:
    • "The building collapsed after the earthquake." (Tòa nhà sụp đổ sau trận động đất.)
    • "He collapsed from exhaustion." (Anh ấy ngất xỉu vì mệt mỏi.)
    • "The bridge collapsed under the weight of the truck." (Cây cầu sụp đổ dưới trọng lượng của xe tải.)

2. Sụp đổ (Mental/Emotional collapse):

  • Meanings: Dùng để chỉ việc một người mất khả năng chịu đựng, suy sụp về mặt tinh thần, cảm xúc, hoặc sức khỏe.
  • Examples:
    • "She collapsed under the pressure of work." (Cô ấy suy sụp trước áp lực công việc.)
    • "He had a mental collapse and needed immediate help." (Anh ấy suy sụp tinh thần và cần được giúp đỡ ngay lập tức.)
    • "The economy is on the verge of collapse after the pandemic." (Kinh tế đang trên bờ vực sụp đổ sau đại dịch.)

3. Bị sụp đổ (of a system, society, etc.):

  • Meanings: Dùng để mô tả khi một hệ thống, xã hội, hoặc tổ chức ngừng hoạt động hoặc mất đi sự ổn định của mình.
  • Examples:
    • "The Roman Empire eventually collapsed." (Đế chế La Mã cuối cùng sụp đổ.)
    • "The company has announced its imminent collapse." (Công ty đã tuyên bố sụp đổ sắp xảy ra.)

4. Bị sụp đổ (of a structure - tạm thời):

  • Meanings: Dùng để chỉ việc một cấu trúc tạm thời (như một bánh xe xe tải) bị sụp đổ.
  • Examples:
    • “The tire collapsed under the extreme pressure.” (Lốp xe sụp đổ dưới áp lực cực lớn.)

5. (Verb - dạng động từ) Sụp đổ, đổ tan (to fall apart):

  • Meanings: Dùng để mô tả một mối quan hệ, kế hoạch, dự án, hoặc thứ gì đó khác trở nên tan vỡ, lỗi thời hoặc không còn hiệu quả.
  • Examples:
    • "Their relationship started to collapse after years of arguing." (Mối quan hệ của họ bắt đầu sụp đổ sau nhiều năm tranh cãi.)
    • "The project collapsed due to lack of funding." (Dự án thất bại do thiếu vốn.)

Mẹo để phân biệt nghĩa:

  • Ngữ cảnh: Quan trọng nhất là xem xét ngữ cảnh xung quanh để hiểu nghĩa chính xác của từ "collapse".
  • Từ liên quan: Các từ xung quanh cũng có thể giúp bạn xác định nghĩa. Ví dụ, nếu có từ "earthquake" (động đất), nghĩa là sụp đổ vật lý. Nếu có từ "pressure" (áp lực), nghĩa là sụp đổ về mặt tinh thần.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "collapse" không?

Luyện tập với từ vựng collapse

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The old bridge could _________ under heavy snow if not repaired soon.
  2. After working 72 hours without sleep, he felt his body was about to _________.
  3. The stock market didn’t _________ during the crisis; instead, it stabilized unexpectedly.
  4. Negotiations between the two countries _________ due to mutual distrust.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The economist warned that the housing market might:
    a) collapse
    b) decline gradually
    c) recover
    d) fluctuate

  2. After the earthquake, several buildings:
    a) collapsed instantly
    b) were evacuated
    c) remained intact
    d) were reinforced

  3. Her argument was so weak that it quickly:
    a) strengthened
    b) collapsed
    c) expanded
    d) confused everyone

  4. The company’s profits _________ after the scandal. (Chọn 2 đáp án)
    a) collapsed
    b) plummeted
    c) doubled
    d) improved

  5. The fragile ecosystem could _________ if temperatures rise further.
    a) adapt
    b) collapse
    c) thrive
    d) migrate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The tower fell down because of the explosion.
    → The tower _________ because of the explosion.
  2. His health deteriorated rapidly after the accident.
    → His health _________ rapidly after the accident.
  3. The system stopped working due to overload. (Không dùng "collapse")
    → The system _________ due to overload.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. collapse
  2. collapse
  3. collapse (nhiễu: sai vì ngữ cảnh → "stabilized" hợp lý hơn)
  4. broke down (nhiễu: từ thay thế)

Bài tập 2:

  1. a) collapse
  2. a) collapsed instantly
  3. b) collapsed
  4. a) collapsed, b) plummeted
  5. b) collapse

Bài tập 3:

  1. The tower collapsed because of the explosion.
  2. His health collapsed rapidly after the accident.
  3. The system failed due to overload. (hoặc: crashed / shut down)

Bình luận ()