
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
collapse nghĩa là sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ. Học cách phát âm, sử dụng từ collapse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sụp đổ, sự đổ nát, sự sụp đổ
Từ "collapse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng phần:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "collapse" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:
Mẹo để phân biệt nghĩa:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "collapse" không?
The economist warned that the housing market might:
a) collapse
b) decline gradually
c) recover
d) fluctuate
After the earthquake, several buildings:
a) collapsed instantly
b) were evacuated
c) remained intact
d) were reinforced
Her argument was so weak that it quickly:
a) strengthened
b) collapsed
c) expanded
d) confused everyone
The company’s profits _________ after the scandal. (Chọn 2 đáp án)
a) collapsed
b) plummeted
c) doubled
d) improved
The fragile ecosystem could _________ if temperatures rise further.
a) adapt
b) collapse
c) thrive
d) migrate
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()