fail là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fail nghĩa là sai, thất bại. Học cách phát âm, sử dụng từ fail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fail

failverb

sai, thất bại

/feɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ fail

Từ "fail" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /feɪl/
  • Nguyên âm: /feɪ/ (giống như "fe" trong "fed")
  • Hậu âm: /l/ (giọng dừng một chút ở cuối)

Cách phát âm chi tiết:

  1. Fe: Phát âm giống như âm "fe" trong chữ "fed" hoặc "fell".
  2. Ay: Phát âm như âm "ay" trong từ "say" hoặc "play".
  3. L: Phát âm như âm "l" thông thường (giọng dừng nhẹ ở cuối).

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fail trong tiếng Anh

Từ "fail" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Thành công không được (Không đạt được):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Fail" có nghĩa là không đạt được một mục tiêu, bài kiểm tra, hoặc yêu cầu nào đó.
    • Ví dụ:
      • "I failed my math test." (Tôi đã không đạt kỳ thi môn toán.)
      • "The company failed to meet its sales targets." (Công ty không đạt được mục tiêu doanh số.)
      • "He failed to realize the consequences of his actions." (Anh ấy không nhận ra hậu quả của hành động của mình.)

2. Mất, thất bại (Mất cái gì đó):

  • "Fail" có thể dùng để chỉ việc mất hoặc thất bại trong việc giữ gìn hoặc sử dụng chính xác một cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • "The battery failed." (Pin đã bị hỏng.)
      • "The engine failed during the race." (Động cơ đã bị hỏng trong cuộc đua.)
      • "His memory failed him." (Sự nhớ của anh ấy đã thất bại/tồi tệ.)

3. (Không) chớp mắt (đối với mắt):

  • Trong ngữ cảnh y học hoặc khám lâm sàng, "fail" có nghĩa là không chớp mắt.
    • Ví dụ:
      • "The patient failed to blink." (Bệnh nhân không chớp mắt.)

4. (Động từ) không thành công, thất bại:

  • "Fail" cũng có thể được sử dụng như một động từ để mô tả một hành động hoặc sự cố không thành công.
    • Ví dụ:
      • "Don't fail to bring your umbrella." (Đừng quên mang ô dù.)
      • "We must fail to learn from our mistakes." (Chúng ta phải không được bỏ qua bài học từ những sai lầm của mình.)

Cấu trúc ngữ pháp:

  • Fail + to + verb: Điều này thường dùng để diễn tả việc không làm gì đó.
    • Ví dụ: "He failed to answer the question." (Anh ấy đã không trả lời câu hỏi.)
  • Fail + as + noun: Động từ (noun)
    • Ví dụ: "The plan failed as a result of poor planning." (Kế hoạch thất bại vì lập kế hoạch kém.)

Lưu ý:

  • "Fail" có thể mang sắc thái tiêu cực, nhưng đôi khi nó có thể được sử dụng một cách khách quan để mô tả sự kiện không thành công.
  • Trong một số trường hợp, "not succeed" hoặc "be unsuccessful" có thể là những lựa chọn thay thế cho "fail."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "fail", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "fail" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn.


Bình luận ()