
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
decline nghĩa là sự suy tàn, sự suy sụp, suy tàn. Học cách phát âm, sử dụng từ decline qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự suy tàn, sự suy sụp, suy tàn
Từ "decline" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Youglish hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "decline" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Dưới đây là một số cụm từ và cách sử dụng khác của "decline":
Cách tốt nhất để hiểu rõ nghĩa của "decline" là xem xét ngữ cảnh nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào của từ "decline" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào một loại nghĩa cụ thể hoặc một tình huống nào đó?
The government expects the birth rate to ________ further in the next decade.
a) decline
b) reduce
c) refuse
d) diminish
Which of these verbs can mean "to politely say no"? (Chọn 2 đáp án)
a) reject
b) accept
c) decline
d) approve
After the scandal, public trust in the institution ________ sharply.
a) collapsed
b) declined
c) improved
d) stabilized
The team leader ________ to comment on the rumors during the press conference.
a) denied
b) declined
c) ignored
d) admitted
If sales continue to ________, we may need to restructure the department.
a) increase
b) decline
c) recover
d) fluctuate
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()