decline là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

decline nghĩa là sự suy tàn, sự suy sụp, suy tàn. Học cách phát âm, sử dụng từ decline qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ decline

declineverb/noun

sự suy tàn, sự suy sụp, suy tàn

/dɪˈklʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ decline

Từ "decline" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /dɪˈklaɪn/
  • Phát âm gần đúng: di-ˈklaɪn

Giải thích chi tiết:

  • di: Phát âm giống như "di" trong tiếng Việt.
  • ˈklaɪn:
    • kla: Phát âm giống như "clah" (nhấn mạnh vào âm đầu)
    • ɪn: Phát âm giống như "in" trong tiếng Việt hoặc "in" trong từ "tin".

Lưu ý:

  • Âm "i" trong "decline" thường được phát âm ngắn (short "i" như trong "bit").
  • Phần "decline" thường được nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Youglish hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ decline trong tiếng Anh

Từ "decline" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Từ chối (to refuse)

  • Ví dụ: "He declined the invitation." (Anh ấy từ chối lời mời.)
  • Ví dụ: "She declined to answer the question." (Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi.)
  • Lưu ý: Thường được sử dụng khi người nào đó đưa ra một lời đề nghị hoặc yêu cầu, và người khác không đồng ý.

2. Suy thoái (to decrease, to worsen)

  • Ví dụ: "The company's profits have been declining." (Lợi nhuận của công ty đang suy giảm.)
  • Ví dụ: "His health is declining due to his age." (Sức khỏe của ông đang suy giảm do tuổi già.)
  • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả sự giảm dần về số lượng, chất lượng hoặc sức khỏe.

3. Hóa thoái, suy tàn (to become worse, to fade away)

  • Ví dụ: "The once-vibrant city is declining." (Thành phố từng rực rỡ giờ đang suy tàn.)
  • Ví dụ: "Her memory is declining." (Khả năng nhớ của cô đang suy giảm.)
  • Lưu ý: Thường dùng để chỉ sự suy giảm một bagay hoặc một tình trạng.

4. (Về hoa, quả) Héo, úa (to wilt, to droop)

  • Ví dụ: "The flowers declined after the rain." (Những bông hoa bị héo sau cơn mưa.)

5. (Về hình dáng, kích thước) Co lại, lún (to shrink)

  • Ví dụ: "The fabric declined after washing." (Vải bị co lại sau khi giặt.)

Dưới đây là một số cụm từ và cách sử dụng khác của "decline":

  • Decline an offer: Từ chối lời đề nghị.
  • Decline in: Suy giảm trong (ví dụ: decline in sales - suy giảm doanh số).
  • Decline a request: Từ chối yêu cầu.
  • A decline in population: Sự suy giảm dân số.

Cách tốt nhất để hiểu rõ nghĩa của "decline" là xem xét ngữ cảnh nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào của từ "decline" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào một loại nghĩa cụ thể hoặc một tình huống nào đó?

Luyện tập với từ vựng decline

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to the economic crisis, the company was forced to ________ its production capacity.
  2. She politely ________ the invitation to the conference, citing prior commitments.
  3. The quality of their services has started to ________ after the management change.
  4. He tried to ________ his responsibility for the mistake, but the evidence was clear.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government expects the birth rate to ________ further in the next decade.
    a) decline
    b) reduce
    c) refuse
    d) diminish

  2. Which of these verbs can mean "to politely say no"? (Chọn 2 đáp án)
    a) reject
    b) accept
    c) decline
    d) approve

  3. After the scandal, public trust in the institution ________ sharply.
    a) collapsed
    b) declined
    c) improved
    d) stabilized

  4. The team leader ________ to comment on the rumors during the press conference.
    a) denied
    b) declined
    c) ignored
    d) admitted

  5. If sales continue to ________, we may need to restructure the department.
    a) increase
    b) decline
    c) recover
    d) fluctuate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She refused to sign the contract because of unclear terms."
  2. Original: "The demand for this product has decreased by 20% this quarter."
  3. Original: "He rejected all offers to join the committee."

Đáp án:

Bài 1:

  1. decline
  2. declined
  3. deteriorate (nhiễu)
  4. deny (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) decline, d) diminish
  2. a) reject, c) decline
  3. b) declined
  4. b) declined
  5. b) decline

Bài 3:

  1. Rewritten: "She declined to sign the contract due to unclear terms."
  2. Rewritten: "The demand for this product has declined by 20% this quarter."
  3. Rewritten: "He turned down all offers to join the committee." (Không dùng "decline")

Bình luận ()