fall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fall có nghĩa là rơi, ngã, sự rơi, ngã. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fall

fallverb

rơi, ngã, sự rơi, ngã

/fɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ fall

Từ "fall" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /fɔːl/ (Phát âm theo nghĩa "rơi xuống", "thua"):

  • Phần "fɔ": Giống như tiếng Việt "φο".
  • Phần "l": Giọng tròn, phát âm "l" rõ ràng.
  • Ví dụ: "The leaves fall in autumn." (Lá rụng vào mùa thu.)

2. /fæl/ (Phát âm theo nghĩa "giai đoạn", "thời kỳ"):

  • Phần "fæl": Giống như tiếng Việt "fai". (Lưu ý: "æl" là một âm đôi, phát âm như một âm kéo dài)
  • Ví dụ: "The fall is my favorite season." (Tháng 11 là mùa yêu thích của tôi.)

Lời khuyên:

  • Để luyện nghe và phát âm chính xác, bạn có thể tìm các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary và nghe cách phát âm của người bản xứ.
  • Bạn cũng có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fall trong tiếng Anh

Từ "fall" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này được phân loại theo nghĩa:

1. Fall (noun - danh từ, ngã):

  • Falling: Hành động hoặc quá trình ngã xuống.
    • Example: "The leaves are falling from the trees." (Lá rụng từ cây.)
  • Autumn (Fall): Mùa thu.
    • Example: "We went for a walk in the autumn fall." (Chúng tôi đi dạo trong mùa thu.)
  • Fall season: Mùa thu.
    • Example: "I love the colors of the fall season." (Tôi thích những màu sắc của mùa thu.)
  • Fall meeting/festival/dance: Sự kiện diễn ra vào mùa thu.
    • Example: "We're going to a fall festival this weekend." (Chúng tôi sẽ đi một lễ hội mùa thu cuối tuần này.)

2. Fall (verb - động từ, ngã, sụp):

  • To fall down: Ngã xuống.
    • Example: "He fell down the stairs." (Anh ấy ngã cầu thang.)
  • To fall in love: (sập) sụt sùi vào tình yêu.
    • Example: "I fell in love with him immediately." (Tôi ngay lập tức sụp sùi vào tình yêu anh ấy.)
  • To fall asleep: (sập) sụt sùi vào giấc ngủ.
    • Example: "I fell asleep while reading." (Tôi ngủ thiếp đi khi đọc sách.)
  • To fall behind: (sập) chậm trễ, tụt hậu.
    • Example: "The team fell behind in the second half." (Đội tụt hậu trong hiệp thứ hai.)
  • To fall short: (sập) thiếu, không đạt được.
    • Example: "The project fell short of its budget." (Dự án thiếu ngân sách.)
  • To fall apart: (sập) tan vỡ, sụp đổ.
    • Example: "The old building fell apart after the earthquake." (Tòa nhà cũ sụp đổ sau trận động đất.)
  • To fall on: (sập) rơi xuống (về một cái gì đó).
    • Example: "The rain fell on the thirsty ground." (Mưa rơi xuống mặt đất khô cằn.)

3. Fall (verb - động từ, trượt):

  • To fall (a tree): Cưa/uốn cây. (Thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc rừng.)
    • Example: "The lumberjack fell the tree." (Người khai thác gỗ cưa cây.)

Lưu ý:

  • Cách sử dụng của "fall" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Hãy chú ý đến các động từ và cụm từ đi kèm để hiểu rõ nghĩa của "fall" trong câu.

Bạn có muốn tập trung vào một nghĩa cụ thể của "fall" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng "fall" để diễn tả việc ngã, hay cách dùng "fall" trong biểu cảm tình cảm?


Bình luận ()