
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fall nghĩa là rơi, ngã, sự rơi, ngã. Học cách phát âm, sử dụng từ fall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rơi, ngã, sự rơi, ngã
Từ "fall" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "fall" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này được phân loại theo nghĩa:
Lưu ý:
Bạn có muốn tập trung vào một nghĩa cụ thể của "fall" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng "fall" để diễn tả việc ngã, hay cách dùng "fall" trong biểu cảm tình cảm?
Which of the following verbs can complete the sentence:
"Profits are expected to _________ by 15% this quarter."
a) fall
b) rise
c) drop
d) climb
Choose the correct phrases to fill in:
"After the scandal, his reputation began to _________."
a) fall apart
b) improve
c) crumble
d) fall into place
Which option is incorrect for this sentence?
"The ancient castle walls _________ due to years of neglect."
a) fell into ruin
b) collapsed
c) fell behind schedule
d) deteriorated
Select the two correct answers:
"Her voice _________ to a whisper as she shared the secret."
a) fell
b) dropped
c) rose
d) flew
Which sentence does not use "fall" correctly?
a) The temperature will fall below zero tonight.
b) He fell silent when the teacher entered.
c) The project fell under budget.
d) She fell her keys on the table.
Original: "The stock market declined rapidly after the news broke."
Rewrite using "fall":
→ _________
Original: "Their relationship ended because of constant arguments."
Rewrite using "fall":
→ _________
Original: "Attendance decreased during the summer months."
Rewrite without using "fall" (use a synonym):
→ _________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()